Kết quả Casa Pia AC vs FC Famalicao, 01h00 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17

  • Casa Pia AC vs FC Famalicao: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Mirko Topic
  • 17'
    Andrian Kraev
    0-0
  • 18'
    Joao Goulart Silva (Assist:Nuno Moreira) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Nuno Moreira
    1-0
  • 34'
    1-1
    goalnbsp;Oscar Aranda Subiela (Assist:Tom van de Looi)
  • 37'
    Benedito Mambuene Mukendi nbsp;
    Andrian Kraev nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Mathias De Amorim
    nbsp;Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
  • 70'
    Andre Geraldes de Barros nbsp;
    Gaizka Larrazabal nbsp;
    1-1
  • 70'
    Samuel Obeng nbsp;
    Cassiano Dias Moreira nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Mario Gonzalez Gutier
    nbsp;Oscar Aranda Subiela
  • 82'
    Max Svensson Rio nbsp;
    Jeremy Livolant nbsp;
    1-1
  • 83'
    Ruben Kluivert nbsp;
    Jose Miguel da Rocha Fonte nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    Luis Rafael Soares Alves,Rafa
  • 86'
    1-1
    nbsp;Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
    nbsp;Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
  • 89'
    1-1
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
  • 90'
    Nuno Moreira
    1-1
  • Casa Pia AC vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị

  • Casa Pia AC3-4-3
    1
    Patrick Sequeira
    2
    Duplex Tchamba Bangou
    6
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    4
    Joao Goulart Silva
    5
    Leonardo Lelo
    89
    Andrian Kraev
    8
    Telasco Jose Segovia Perez
    72
    Gaizka Larrazabal
    7
    Nuno Moreira
    90
    Cassiano Dias Moreira
    29
    Jeremy Livolant
    11
    Oscar Aranda Subiela
    23
    Gil Dias
    20
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
    7
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
    6
    Tom van de Looi
    8
    Mirko Topic
    17
    Rodrigo Pinheiro Ferreira
    4
    Enea Mihaj
    16
    Justin de Haas
    5
    Luis Rafael Soares Alves,Rafa
    25
    Lazar Carevic
    FC Famalicao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Samuel Obeng
    3Ruben Kluivert
    18Andre Geraldes de Barros
    9Max Svensson Rio
    16Benedito Mambuene Mukendi
    14Miguel Sousa Nuno Pinto
    33Ricardo Batista
    52Henrique Martins Pereira
    12Fahem Benaissa-Yahia
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10
    Mario Gonzalez Gutier 9
    Mathias De Amorim 14
    Lucas Felipe Calegari 2
    Riccieli Eduardo da Silva Junior 15
    Otso Liimatta 18
    Gabriel Cabral 22
    Samuel Lobato 88
    Afonso de Oliveira Rodrigues 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Filipe Martins
    Joao Pedro Sousa
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Casa Pia AC vs FC Famalicao: Số liệu thống kê

  • Casa Pia AC
    FC Famalicao
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 437
    Số đường chuyền
    362
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation