Kết quả Estrela da Amadora vs Rio Ave, 03h45 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15

  • Estrela da Amadora vs Rio Ave: Diễn biến chính

  • 36'
    Tiago Gabriel (Assist:Andre Luiz Inacio da Silva) goalnbsp;
    1-0
  • 51'
    1-0
    Joao Pedro Barradas Novais
  • 58'
    Diogo Travassos
    1-0
  • 63'
    Leonel Bucca nbsp;
    Andre Luiz Inacio da Silva nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Ole Pohlmann
    nbsp;Demir Ege Tiknaz
  • 72'
    1-0
    nbsp;Tiago Morais
    nbsp;Joao Pedro Barradas Novais
  • 76'
    Paulo Moreira nbsp;
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz nbsp;
    1-0
  • 76'
    Rodrigo Pinho nbsp;
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Ahmed Hassan Koka
    nbsp;Kiko Bondoso
  • 81'
    Igor Jesus Lima
    1-0
  • 81'
    1-0
    Tiago Morais
  • 89'
    Jovane Cabral nbsp;
    Kikas nbsp;
    1-0
  • 89'
    Manuel Keliano nbsp;
    Igor Jesus Lima nbsp;
    1-0
  • 90'
    Jovane Cabral
    1-0
  • 90'
    Leonel Bucca
    1-0
  • 90'
    1-0
    Brandon Aguilera
  • 90'
    1-0
    nbsp;Valentim Sousa
    nbsp;Martim Neto
  • Estrela da Amadora vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị

  • Estrela da Amadora3-4-2-1
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    28
    Alexandre Ruben Lima
    5
    Issiar Drame
    44
    Tiago Gabriel
    25
    Nilton Varela Lopes
    6
    Igor Jesus Lima
    22
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    2
    Diogo Travassos
    10
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
    7
    Andre Luiz Inacio da Silva
    98
    Kikas
    9
    Clayton Fernandes Silva
    16
    Brandon Aguilera
    6
    Joao Pedro Barradas Novais
    19
    Kiko Bondoso
    34
    Demir Ege Tiknaz
    76
    Martim Neto
    17
    Marios Vrousai
    4
    Patrick William Sá De Oliveira
    33
    Aderllan Leandro de Jesus Santos
    98
    Omar Richards
    1
    Cezary Miszta
    Rio Ave4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Leonel Bucca
    9Rodrigo Pinho
    97Jovane Cabral
    19Paulo Moreira
    42Manuel Keliano
    38Caio Santana
    3Till Cissokho
    23Georgii Tunguliiadi
    93Marko Gudzulic
    Ahmed Hassan Koka 22
    Ole Pohlmann 80
    Tiago Morais 11
    Valentim Sousa 94
    Amine Oudrhiri Idrissi 10
    Vitor Gomes 8
    Joao Tome 20
    Jhonatan Luiz da Siqueira 18
    Francisco Petrasso 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • SErgio Vieira
    Luis Carlos Batalha Freire
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estrela da Amadora vs Rio Ave: Số liệu thống kê

  • Estrela da Amadora
    Rio Ave
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 266
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation