Kết quả FC Famalicao vs Santa Clara, 03h15 ngày 31/12
Kết quả FC Famalicao vs Santa Clara
Nhận định, Soi kèo Famalicao vs Santa Clara, 3h15 ngày 31/12
Đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202403:15
-
FC Famalicao 31Santa Clara 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2
1.08U 2
0.801
2.70X
2.802
2.90Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.75
0.93U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Famalicao vs Santa Clara
-
Sân vận động: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16
-
FC Famalicao vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
27'0-0Luis Carlos Rocha
-
30'Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa0-0
-
32'0-1nbsp;Gabriel Silva Vieira
-
46'Mathias De Amorim nbsp;
Zaydou Youssouf nbsp;0-1 -
51'0-2nbsp;Sidney Lima (Assist:Serginho)
-
58'Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso (Assist:Mathias De Amorim) nbsp;1-2
-
59'1-2Frederico Andre Ferrao Venancio
-
66'1-2nbsp;Pedro Ferreira
nbsp;Serginho -
67'1-2nbsp;Alisson Pelegrini Safira
nbsp;Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda -
78'Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha nbsp;
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso nbsp;1-2 -
81'Rodrigo Pinheiro Ferreira1-2
-
84'Otso Liimatta nbsp;
Oscar Aranda Subiela nbsp;1-2 -
84'Afonso de Oliveira Rodrigues nbsp;
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa nbsp;1-2 -
85'1-2nbsp;Daniel Borges
nbsp;Vinicius Lopes Da Silva -
89'1-2nbsp;Bruno Messi
nbsp;Gabriel Silva Vieira -
90'1-2Bruno Messi
-
90'Luis Rafael Soares Alves,Rafa1-2
-
FC Famalicao vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
FC Famalicao4-2-3-125Lazar Carevic5Luis Rafael Soares Alves,Rafa16Justin de Haas4Enea Mihaj17Rodrigo Pinheiro Ferreira28Zaydou Youssouf8Mirko Topic11Oscar Aranda Subiela20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso9Mario Gonzalez Gutier77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda70Vinicius Lopes Da Silva11Gabriel Silva Vieira2Diogo dos Santos Cabral35Serginho6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva32Matheus Nunes23Sidney Lima13Luis Carlos Rocha21Frederico Andre Ferrao Venancio1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
18Otso Liimatta10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha14Mathias De Amorim19Afonso de Oliveira Rodrigues2Lucas Felipe Calegari15Riccieli Eduardo da Silva Junior6Tom van de Looi22Gabriel Cabral88Samuel LobatoAlisson Pelegrini Safira 9Pedro Ferreira 8Bruno Messi 19Daniel Borges 41Habraao Lincon do Nascimento 28Joao Costa 17Guilherme Ramos 27Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10Helio Miguel Junior 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Famalicao vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
FC FamalicaoSanta Clara
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
540Số đường chuyền242
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
42Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
144Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 18 | 14 | 2 | 2 | 51 | 14 | 37 | 44 | B T H T H T |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 11 | 31 | 41 | H T T B B T |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 41 | 14 | 27 | 40 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 34 | H H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 20 | 19 | 1 | 31 | T B B T H B |
6 | Casa Pia AC | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 27 | H T T T H T |
7 | Vitoria Guimaraes | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H H H H H |
8 | Moreirense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | T B B H H H |
9 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 27 | -5 | 22 | T T H H H T |
10 | Estoril | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 21 | H B B H T T |
11 | FC Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H H B B H B |
12 | Rio Ave | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 20 | B H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 19 | T B H B T T |
14 | Estrela da Amadora | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 16 | T B T H B B |
15 | FC Arouca | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16 | B T B H T H |
16 | SC Farense | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 23 | -12 | 15 | H B T H H H |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H H H H B |
18 | Boavista FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation