Kết quả FC Famalicao vs Santa Clara, 03h15 ngày 31/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16

  • FC Famalicao vs Santa Clara: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Luis Carlos Rocha
  • 30'
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
    0-0
  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Gabriel Silva Vieira
  • 46'
    Mathias De Amorim nbsp;
    Zaydou Youssouf nbsp;
    0-1
  • 51'
    0-2
    goalnbsp;Sidney Lima (Assist:Serginho)
  • 58'
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso (Assist:Mathias De Amorim) goalnbsp;
    1-2
  • 59'
    1-2
    Frederico Andre Ferrao Venancio
  • 66'
    1-2
    nbsp;Pedro Ferreira
    nbsp;Serginho
  • 67'
    1-2
    nbsp;Alisson Pelegrini Safira
    nbsp;Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
  • 78'
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha nbsp;
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso nbsp;
    1-2
  • 81'
    Rodrigo Pinheiro Ferreira
    1-2
  • 84'
    Otso Liimatta nbsp;
    Oscar Aranda Subiela nbsp;
    1-2
  • 84'
    Afonso de Oliveira Rodrigues nbsp;
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Daniel Borges
    nbsp;Vinicius Lopes Da Silva
  • 89'
    1-2
    nbsp;Bruno Messi
    nbsp;Gabriel Silva Vieira
  • 90'
    1-2
    Bruno Messi
  • 90'
    Luis Rafael Soares Alves,Rafa
    1-2
  • FC Famalicao vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị

  • FC Famalicao4-2-3-1
    25
    Lazar Carevic
    5
    Luis Rafael Soares Alves,Rafa
    16
    Justin de Haas
    4
    Enea Mihaj
    17
    Rodrigo Pinheiro Ferreira
    28
    Zaydou Youssouf
    8
    Mirko Topic
    11
    Oscar Aranda Subiela
    20
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
    7
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
    9
    Mario Gonzalez Gutier
    77
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
    70
    Vinicius Lopes Da Silva
    11
    Gabriel Silva Vieira
    2
    Diogo dos Santos Cabral
    35
    Serginho
    6
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
    32
    Matheus Nunes
    23
    Sidney Lima
    13
    Luis Carlos Rocha
    21
    Frederico Andre Ferrao Venancio
    1
    Gabriel Batista
    Santa Clara3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Otso Liimatta
    10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
    14Mathias De Amorim
    19Afonso de Oliveira Rodrigues
    2Lucas Felipe Calegari
    15Riccieli Eduardo da Silva Junior
    6Tom van de Looi
    22Gabriel Cabral
    88Samuel Lobato
    Alisson Pelegrini Safira 9
    Pedro Ferreira 8
    Bruno Messi 19
    Daniel Borges 41
    Habraao Lincon do Nascimento 28
    Joao Costa 17
    Guilherme Ramos 27
    Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10
    Helio Miguel Junior 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Pedro Sousa
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • FC Famalicao vs Santa Clara: Số liệu thống kê

  • FC Famalicao
    Santa Clara
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 540
    Số đường chuyền
    242
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 144
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation