Kết quả Bayern Munich vs St. Pauli, 21h30 ngày 29/03

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 27

  • Bayern Munich vs St. Pauli: Diễn biến chính

  • 13'
    Raphael Guerreiro
    0-0
  • 17'
    Harry Kane (Assist:Michael Olise) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-1
    goalnbsp;Elias Saad (Assist:Manolis Saliakas)
  • 45'
    Michael Olise
    1-1
  • 46'
    Joao Palhinha nbsp;
    Leon Goretzka nbsp;
    1-1
  • 51'
    Joao Palhinha
    1-1
  • 53'
    Leroy Sane (Assist:Michael Olise) goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    Hiroki Ito nbsp;
    Raphael Guerreiro nbsp;
    2-1
  • 60'
    2-1
    nbsp;Conor Metcalfe
    nbsp;Adam Dzwigala
  • 71'
    Leroy Sane (Assist:Harry Kane) goalnbsp;
    3-1
  • 72'
    3-1
    nbsp;Oladapo Afolayan
    nbsp;Elias Saad
  • 78'
    Serge Gnabry nbsp;
    Jamal Musiala nbsp;
    3-1
  • 82'
    3-1
    nbsp;Lars Ritzka
    nbsp;Manolis Saliakas
  • 83'
    3-1
    nbsp;Abdoulie Ceesay
    nbsp;Daniel Sinani
  • 85'
    Thomas Muller nbsp;
    Harry Kane nbsp;
    3-1
  • 85'
    Josip Stanisic nbsp;
    Konrad Laimer nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Lars Ritzka (Assist:David Nemeth)
  • Bayern Munchen vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị

  • Bayern Munchen4-2-3-1
    40
    Jonas Urbig
    22
    Raphael Guerreiro
    3
    Kim Min-Jae
    15
    Eric Dier
    27
    Konrad Laimer
    8
    Leon Goretzka
    6
    Joshua Kimmich
    10
    Leroy Sane
    42
    Jamal Musiala
    17
    Michael Olise
    9
    Harry Kane
    13
    Noah Weisshaupt
    26
    Elias Saad
    10
    Daniel Sinani
    2
    Manolis Saliakas
    7
    Jackson Irvine
    8
    Eric Smith
    23
    Philipp Treu
    25
    Adam Dzwigala
    4
    David Nemeth
    44
    Siebe Van der Heyden
    22
    Nikola Vasilj
    St. Pauli3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Josip Stanisic
    7Serge Gnabry
    25Thomas Muller
    21Hiroki Ito
    16Joao Palhinha
    24Gabriel Vidovic
    23Sacha Boey
    18Daniel Peretz
    41Jonah Daniel Kusi-Asare
    Conor Metcalfe 24
    Abdoulie Ceesay 9
    Lars Ritzka 21
    Oladapo Afolayan 17
    Robert Wagner 39
    Johannes Eggestein 11
    Carlo Boukhalfa 16
    Erik Ahlstrand 20
    Ben Alexander Voll 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Alexander Blessin
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayern Munich vs St. Pauli: Số liệu thống kê

  • Bayern Munich
    St. Pauli
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 699
    Số đường chuyền
    348
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 33 24 7 2 95 32 63 79 T H T T H T
2 Bayer Leverkusen 33 19 11 3 70 41 29 68 T H H T H B
3 Eintracht Frankfurt 33 16 9 8 65 45 20 57 B T H T H H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 33 16 6 11 68 51 17 54 T H T T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 VfB Stuttgart 33 13 8 12 61 51 10 47 T B H B T T
10 Borussia Monchengladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45 H B B B H B
11 Augsburg 33 11 10 12 34 49 -15 43 B T H B B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 St. Pauli 33 8 8 17 28 39 -11 32 H T H H B H
15 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation