Kết quả Bayern Munich vs St. Pauli, 21h30 ngày 29/03
Kết quả Bayern Munich vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Bayern Munich vs St. Pauli, 21h30 ngày 29/3
Đối đầu Bayern Munich vs St. Pauli
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.85O 3
0.85U 3
1.011
1.11X
7.002
17.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
1.04O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs St. Pauli
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 27
-
Bayern Munich vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
13'Raphael Guerreiro0-0
-
17'Harry Kane (Assist:Michael Olise)
nbsp;
1-0 -
27'1-1
nbsp;Elias Saad (Assist:Manolis Saliakas)
-
45'Michael Olise1-1
-
46'Joao Palhinha nbsp;
Leon Goretzka nbsp;1-1 -
51'Joao Palhinha1-1
-
53'Leroy Sane (Assist:Michael Olise)
nbsp;
2-1 -
58'Hiroki Ito nbsp;
Raphael Guerreiro nbsp;2-1 -
60'2-1nbsp;Conor Metcalfe
nbsp;Adam Dzwigala -
71'Leroy Sane (Assist:Harry Kane)
nbsp;
3-1 -
72'3-1nbsp;Oladapo Afolayan
nbsp;Elias Saad -
78'Serge Gnabry nbsp;
Jamal Musiala nbsp;3-1 -
82'3-1nbsp;Lars Ritzka
nbsp;Manolis Saliakas -
83'3-1nbsp;Abdoulie Ceesay
nbsp;Daniel Sinani -
85'Thomas Muller nbsp;
Harry Kane nbsp;3-1 -
85'Josip Stanisic nbsp;
Konrad Laimer nbsp;3-1 -
90'3-2
nbsp;Lars Ritzka (Assist:David Nemeth)
-
Bayern Munchen vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-140Jonas Urbig22Raphael Guerreiro3Kim Min-Jae15Eric Dier27Konrad Laimer8Leon Goretzka6Joshua Kimmich10Leroy Sane42Jamal Musiala17Michael Olise9Harry Kane13Noah Weisshaupt26Elias Saad10Daniel Sinani2Manolis Saliakas7Jackson Irvine8Eric Smith23Philipp Treu25Adam Dzwigala4David Nemeth44Siebe Van der Heyden22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
44Josip Stanisic7Serge Gnabry25Thomas Muller21Hiroki Ito16Joao Palhinha24Gabriel Vidovic23Sacha Boey18Daniel Peretz41Jonah Daniel Kusi-AsareConor Metcalfe 24Abdoulie Ceesay 9Lars Ritzka 21Oladapo Afolayan 17Robert Wagner 39Johannes Eggestein 11Carlo Boukhalfa 16Erik Ahlstrand 20Ben Alexander Voll 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
699Số đường chuyền348
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 33 | 24 | 7 | 2 | 95 | 32 | 63 | 79 | T H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 33 | 19 | 11 | 3 | 70 | 41 | 29 | 68 | T H H T H B |
3 | Eintracht Frankfurt | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 45 | 20 | 57 | B T H T H H |
4 | SC Freiburg | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 55 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 33 | 16 | 6 | 11 | 68 | 51 | 17 | 54 | T H T T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 41 | 12 | 51 | H B H B H T |
7 | RB Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 6 | 51 | T T H B H H |
8 | Werder Bremen | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 56 | -6 | 48 | T T T H H H |
9 | VfB Stuttgart | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 51 | 10 | 47 | T B H B T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | -1 | 45 | H B B B H B |
11 | Augsburg | 33 | 11 | 10 | 12 | 34 | 49 | -15 | 43 | B T H B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 50 | -17 | 37 | T H H H H B |
14 | St. Pauli | 33 | 8 | 8 | 17 | 28 | 39 | -11 | 32 | H T H H B H |
15 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
16 | Heidenheimer | 33 | 8 | 5 | 20 | 36 | 60 | -24 | 29 | B B B T H T |
17 | Holstein Kiel | 33 | 6 | 7 | 20 | 49 | 77 | -28 | 25 | H B H T T B |
18 | VfL Bochum | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 67 | -36 | 22 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation