Kết quả FSV Mainz 05 vs Augsburg, 21h30 ngày 08/02
Kết quả FSV Mainz 05 vs Augsburg
Nhận định, Soi kèo Mainz 05 vs Augsburg, 21h30 ngày 8/2
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Augsburg
Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs Augsburg
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.5
0.97U 2.5
0.891
1.83X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Augsburg
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 21
-
FSV Mainz 05 vs Augsburg: Diễn biến chính
-
8'Moritz Jenz0-0
-
34'Nelson Weiper0-0
-
37'0-0nbsp;Arne Maier
nbsp;Kristijan Jakic -
43'0-0Samuel Essende
-
45'0-0Cedric Zesiger
-
46'Maxim Leitsch nbsp;
Phillipp Mwene nbsp;0-0 -
64'0-0nbsp;Fredrik Jensen
nbsp;Mert Komur -
67'Jonathan Michael Burkardt nbsp;
Nelson Weiper nbsp;0-0 -
67'Nikolas Konrad Veratschnig nbsp;
Moritz Jenz nbsp;0-0 -
76'Maxim Leitsch0-0
-
77'0-0nbsp;Mads Giersing Valentin Pedersen
nbsp;Cedric Zesiger -
78'0-0nbsp;Phillip Tietz
nbsp;Samuel Essende -
78'0-0nbsp;Noahkai Banks
nbsp;Marius Wolf -
80'Arnaud Nordin nbsp;
Silvan Widmer nbsp;0-0 -
85'Armindo Sieb nbsp;
Lee Jae Sung nbsp;0-0 -
88'0-0Jeffrey Gouweleeuw
-
FSV Mainz 05 vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner31Dominik Kohr3Moritz Jenz21Danny Vieira da Costa2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano30Silvan Widmer7Lee Jae Sung8Paul Nebel44Nelson Weiper9Samuel Essende36Mert Komur20Alexis Claude Maurice11Marius Wolf17Kristijan Jakic19Frank Ogochukwu Onyeka16Cedric Zesiger5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw31Keven Schlotterbeck1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
22Nikolas Konrad Veratschnig9Arnaud Nordin29Jonathan Michael Burkardt11Armindo Sieb5Maxim Leitsch1Lasse RieB25Andreas Hanche-Olsen15Lennard Maloney14Hong Hyun SeokMads Giersing Valentin Pedersen 3Fredrik Jensen 24Arne Maier 10Phillip Tietz 21Noahkai Banks 40Nediljko Labrovic 22David Deger 47Juan Cabrera 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Augsburg
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
557Số đường chuyền277
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác62%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
48Đánh đầu54
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn15
-
nbsp;nbsp;
-
37Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
27Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 33 | 24 | 7 | 2 | 95 | 32 | 63 | 79 | T H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 33 | 19 | 11 | 3 | 70 | 41 | 29 | 68 | T H H T H B |
3 | Eintracht Frankfurt | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 45 | 20 | 57 | B T H T H H |
4 | SC Freiburg | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 55 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 33 | 16 | 6 | 11 | 68 | 51 | 17 | 54 | T H T T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 41 | 12 | 51 | H B H B H T |
7 | RB Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 6 | 51 | T T H B H H |
8 | Werder Bremen | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 56 | -6 | 48 | T T T H H H |
9 | VfB Stuttgart | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 51 | 10 | 47 | T B H B T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | -1 | 45 | H B B B H B |
11 | Augsburg | 33 | 11 | 10 | 12 | 34 | 49 | -15 | 43 | B T H B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 50 | -17 | 37 | T H H H H B |
14 | St. Pauli | 33 | 8 | 8 | 17 | 28 | 39 | -11 | 32 | H T H H B H |
15 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
16 | Heidenheimer | 33 | 8 | 5 | 20 | 36 | 60 | -24 | 29 | B B B T H T |
17 | Holstein Kiel | 33 | 6 | 7 | 20 | 49 | 77 | -28 | 25 | H B H T T B |
18 | VfL Bochum | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 67 | -36 | 22 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation