Kết quả FSV Mainz 05 vs SC Freiburg, 21h30 ngày 15/03

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 26

  • FSV Mainz 05 vs SC Freiburg: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Chukwubuike Adamu
  • 28'
    Phillipp Mwene
    0-0
  • 34'
    Jonathan Michael Burkardt (Assist:Anthony Caci) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Dominik Kohr
    1-0
  • 43'
    Dominik Kohr Card changed
    1-0
  • 43'
    1-0
    Lucas Holer Penalty cancelled
  • 46'
    Andreas Hanche-Olsen nbsp;
    Phillipp Mwene nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Michael Gregoritsch
    nbsp;Chukwubuike Adamu
  • 58'
    1-1
    goalnbsp;Michael Gregoritsch (Assist:Christian Gunter)
  • 74'
    Andreas Hanche-Olsen (Assist:Anthony Caci) goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Nicolas Hofler
    nbsp;Maximilian Eggestein
  • 76'
    2-1
    nbsp;Lukas Kubler
    nbsp;Kiliann Sildillia
  • 79'
    2-2
    goalnbsp;Lukas Kubler (Assist:Ritsu Doan)
  • 86'
    2-2
    nbsp;Jan-Niklas Beste
    nbsp;Vincenzo Grifo
  • 87'
    2-2
    Lucas Holer
  • FSV Mainz 05 vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 053-4-2-1
    27
    Robin Zentner
    31
    Dominik Kohr
    3
    Moritz Jenz
    21
    Danny Vieira da Costa
    2
    Phillipp Mwene
    18
    Nadiem Amiri
    6
    Kaishu Sano
    19
    Anthony Caci
    7
    Lee Jae Sung
    8
    Paul Nebel
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    20
    Chukwubuike Adamu
    9
    Lucas Holer
    42
    Ritsu Doan
    8
    Maximilian Eggestein
    6
    Patrick Osterhage
    32
    Vincenzo Grifo
    25
    Kiliann Sildillia
    28
    Matthias Ginter
    3
    Philipp Lienhart
    30
    Christian Gunter
    1
    Noah Atubolu
    SC Freiburg4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Andreas Hanche-Olsen
    22Nikolas Konrad Veratschnig
    9Arnaud Nordin
    5Maxim Leitsch
    11Armindo Sieb
    1Lasse RieB
    44Nelson Weiper
    30Silvan Widmer
    14Hong Hyun Seok
    Michael Gregoritsch 38
    Jan-Niklas Beste 19
    Nicolas Hofler 27
    Lukas Kubler 17
    Jordy Makengo 33
    Max Rosenfelder 37
    Florian Muller 21
    Eren Dinkci 18
    Johan Manzambi 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Julian Schuster
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs SC Freiburg: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    SC Freiburg
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    458
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 33 24 7 2 95 32 63 79 T H T T H T
2 Bayer Leverkusen 33 19 11 3 70 41 29 68 T H H T H B
3 Eintracht Frankfurt 33 16 9 8 65 45 20 57 B T H T H H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 33 16 6 11 68 51 17 54 T H T T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 VfB Stuttgart 33 13 8 12 61 51 10 47 T B H B T T
10 Borussia Monchengladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45 H B B B H B
11 Augsburg 33 11 10 12 34 49 -15 43 B T H B B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 St. Pauli 33 8 8 17 28 39 -11 32 H T H H B H
15 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation