Kết quả Monchengladbach vs Augsburg, 21h30 ngày 22/02
Kết quả Monchengladbach vs Augsburg
Nhận định, Soi kèo Monchengladbach vs Augsburg, 21h30 ngày 22/2
Đối đầu Monchengladbach vs Augsburg
Lịch phát sóng Monchengladbach vs Augsburg
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.75
0.93U 2.75
0.811
1.85X
4.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Augsburg
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 23
-
Monchengladbach vs Augsburg: Diễn biến chính
-
13'0-0Dimitris Giannoulis
-
18'Tim Kleindienst0-0
-
28'Jonas Omlin0-0
-
32'Tobias Sippel nbsp;
Kevin Stoger nbsp;0-0 -
34'0-0Cedric Zesiger
-
55'0-1
nbsp;Alexis Claude Maurice (Assist:Jeffrey Gouweleeuw)
-
58'0-1nbsp;Arne Maier
nbsp;Frank Ogochukwu Onyeka -
58'0-1nbsp;Steve Mounie
nbsp;Fredrik Jensen -
58'0-1nbsp;Keven Schlotterbeck
nbsp;Cedric Zesiger -
61'0-2
nbsp;Alexis Claude Maurice (Assist:Marius Wolf)
-
68'Florian Neuhaus nbsp;
Philipp Sander nbsp;0-2 -
68'Alassane Plea nbsp;
Nathan NGoumou Minpole nbsp;0-2 -
70'0-3
nbsp;Alexis Claude Maurice (Assist:Dimitris Giannoulis)
-
71'0-3nbsp;Samuel Essende
nbsp;Phillip Tietz -
75'0-3nbsp;Mert Komur
nbsp;Kristijan Jakic -
76'Marvin Friedrich nbsp;
Tim Kleindienst nbsp;0-3 -
76'Luca Netz nbsp;
Julian Weigl nbsp;0-3 -
88'Alassane Plea0-3
-
90'Ko Itakura0-3
-
Borussia Monchengladbach vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach4-2-3-11Jonas Omlin26Lukas Ullrich30Nico Elvedi3Ko Itakura29Joseph Scally16Philipp Sander8Julian Weigl25Robin Hack7Kevin Stoger19Nathan NGoumou Minpole11Tim Kleindienst21Phillip Tietz24Fredrik Jensen20Alexis Claude Maurice11Marius Wolf19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw16Cedric Zesiger1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
14Alassane Plea5Marvin Friedrich10Florian Neuhaus21Tobias Sippel20Luca Netz23Noah Pesch31Tomas Cvancara2Fabio Chiarodia13Shio FukudaSteve Mounie 15Samuel Essende 9Arne Maier 10Keven Schlotterbeck 31Mert Komur 36Nediljko Labrovic 22Elvis Rexhbecaj 8Noahkai Banks 40Felix Meiser 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
508Số đường chuyền527
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu15
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 33 | 24 | 7 | 2 | 95 | 32 | 63 | 79 | T H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 33 | 19 | 11 | 3 | 70 | 41 | 29 | 68 | T H H T H B |
3 | Eintracht Frankfurt | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 45 | 20 | 57 | B T H T H H |
4 | SC Freiburg | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 55 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 33 | 16 | 6 | 11 | 68 | 51 | 17 | 54 | T H T T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 41 | 12 | 51 | H B H B H T |
7 | RB Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 6 | 51 | T T H B H H |
8 | Werder Bremen | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 56 | -6 | 48 | T T T H H H |
9 | VfB Stuttgart | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 51 | 10 | 47 | T B H B T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | -1 | 45 | H B B B H B |
11 | Augsburg | 33 | 11 | 10 | 12 | 34 | 49 | -15 | 43 | B T H B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 50 | -17 | 37 | T H H H H B |
14 | St. Pauli | 33 | 8 | 8 | 17 | 28 | 39 | -11 | 32 | H T H H B H |
15 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
16 | Heidenheimer | 33 | 8 | 5 | 20 | 36 | 60 | -24 | 29 | B B B T H T |
17 | Holstein Kiel | 33 | 6 | 7 | 20 | 49 | 77 | -28 | 25 | H B H T T B |
18 | VfL Bochum | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 67 | -36 | 22 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation