Kết quả RB Leipzig vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 01/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 24

  • RB Leipzig vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 1'
    Xavi Quentin Shay Simons goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    1-1
    goalnbsp;Nadiem Amiri
  • 52'
    Amadou Haidara
    1-1
  • 58'
    1-2
    goalnbsp;Jonathan Michael Burkardt (Assist:Nadiem Amiri)
  • 59'
    Nicolas Seiwald nbsp;
    Lutsharel Geertruida nbsp;
    1-2
  • 59'
    Kevin Kampl nbsp;
    Amadou Haidara nbsp;
    1-2
  • 72'
    Kosta Nedeljkovic nbsp;
    Lois Openda nbsp;
    1-2
  • 72'
    Castello Lukeba nbsp;
    Bitshiabu El Chadaille nbsp;
    1-2
  • 75'
    1-2
    nbsp;Nelson Weiper
    nbsp;Jonathan Michael Burkardt
  • 78'
    Yussuf Yurary Poulsen nbsp;
    Arthur Vermeeren nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-2
    nbsp;Lennard Maloney
    nbsp;Nadiem Amiri
  • 88'
    1-2
    Lennard Maloney
  • RB Leipzig vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig3-4-1-2
    1
    Peter Gulacsi
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    22
    David Raum
    8
    Amadou Haidara
    18
    Arthur Vermeeren
    17
    Bote Baku
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Lois Openda
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    8
    Paul Nebel
    7
    Lee Jae Sung
    19
    Anthony Caci
    6
    Kaishu Sano
    18
    Nadiem Amiri
    2
    Phillipp Mwene
    21
    Danny Vieira da Costa
    3
    Moritz Jenz
    25
    Andreas Hanche-Olsen
    27
    Robin Zentner
    FSV Mainz 053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Nicolas Seiwald
    9Yussuf Yurary Poulsen
    23Castello Lukeba
    44Kevin Kampl
    21Kosta Nedeljkovic
    26Maarten Vandevoordt
    27Tidiam Gomis
    16Lukas Klostermann
    25Leopold Zingerle
    Nelson Weiper 44
    Lennard Maloney 15
    Nikolas Konrad Veratschnig 22
    Arnaud Nordin 9
    Armindo Sieb 11
    Lasse RieB 1
    Maxim Leitsch 5
    Silvan Widmer 30
    Hong Hyun Seok 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Low
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 519
    Số đường chuyền
    539
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 33 24 7 2 95 32 63 79 T H T T H T
2 Bayer Leverkusen 33 19 11 3 70 41 29 68 T H H T H B
3 Eintracht Frankfurt 32 16 8 8 63 43 20 56 B T H T H H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 33 16 6 11 68 51 17 54 T H T T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 Borussia Monchengladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45 H B B B H B
10 VfB Stuttgart 32 12 8 12 57 51 6 44 B T B H B T
11 Augsburg 32 11 10 11 34 45 -11 43 H B T H B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
15 St. Pauli 32 8 7 17 26 37 -11 31 H T H H B H
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation