Kết quả SC Freiburg vs RB Leipzig, 00h30 ngày 09/03
Kết quả SC Freiburg vs RB Leipzig
Nhận định, Soi kèo Freiburg vs RB Leipzig, 0h30 ngày 09/03
Đối đầu SC Freiburg vs RB Leipzig
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.75
0.97U 2.75
0.911
2.50X
3.602
2.73Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 25
-
SC Freiburg vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
46'Vincenzo Grifo nbsp;
Eren Dinkci nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Amadou Haidara
nbsp;Kevin Kampl -
50'0-0Willi Orban
-
56'0-0nbsp;Nicolas Seiwald
nbsp;Arthur Vermeeren -
63'0-0Nicolas Seiwald
-
75'Jan-Niklas Beste nbsp;
Chukwubuike Adamu nbsp;0-0 -
78'0-0nbsp;Yussuf Yurary Poulsen
nbsp;Benjamin Sesko -
78'0-0nbsp;Castello Lukeba
nbsp;Bitshiabu El Chadaille -
87'0-0David Raum
-
88'0-0nbsp;Tidiam Gomis
nbsp;Xavi Quentin Shay Simons
-
SC Freiburg vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu30Christian Gunter3Philipp Lienhart28Matthias Ginter25Kiliann Sildillia6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein18Eren Dinkci9Lucas Holer42Ritsu Doan20Chukwubuike Adamu11Lois Openda30Benjamin Sesko17Bote Baku44Kevin Kampl18Arthur Vermeeren10Xavi Quentin Shay Simons3Lutsharel Geertruida4Willi Orban5Bitshiabu El Chadaille22David Raum1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
19Jan-Niklas Beste32Vincenzo Grifo38Michael Gregoritsch33Jordy Makengo21Florian Muller26Maximilian Philipp27Nicolas Hofler17Lukas Kubler44Johan ManzambiNicolas Seiwald 13Yussuf Yurary Poulsen 9Castello Lukeba 23Tidiam Gomis 27Amadou Haidara 8Maarten Vandevoordt 26Leopold Zingerle 25Kosta Nedeljkovic 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterZsolt Low
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
486Số đường chuyền419
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
2Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 33 | 24 | 7 | 2 | 95 | 32 | 63 | 79 | T H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 33 | 19 | 11 | 3 | 70 | 41 | 29 | 68 | T H H T H B |
3 | Eintracht Frankfurt | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 45 | 20 | 57 | B T H T H H |
4 | SC Freiburg | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 55 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 33 | 16 | 6 | 11 | 68 | 51 | 17 | 54 | T H T T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 41 | 12 | 51 | H B H B H T |
7 | RB Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 6 | 51 | T T H B H H |
8 | Werder Bremen | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 56 | -6 | 48 | T T T H H H |
9 | VfB Stuttgart | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 51 | 10 | 47 | T B H B T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | -1 | 45 | H B B B H B |
11 | Augsburg | 33 | 11 | 10 | 12 | 34 | 49 | -15 | 43 | B T H B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 50 | -17 | 37 | T H H H H B |
14 | St. Pauli | 33 | 8 | 8 | 17 | 28 | 39 | -11 | 32 | H T H H B H |
15 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
16 | Heidenheimer | 33 | 8 | 5 | 20 | 36 | 60 | -24 | 29 | B B B T H T |
17 | Holstein Kiel | 33 | 6 | 7 | 20 | 49 | 77 | -28 | 25 | H B H T T B |
18 | VfL Bochum | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 67 | -36 | 22 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation