Kết quả St. Pauli vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 01/03
Kết quả St. Pauli vs Borussia Dortmund
Nhận định, Soi kèo St. Pauli vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 1/3
Đối đầu St. Pauli vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng St. Pauli vs Borussia Dortmund
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.75
1.04U 2.75
0.841
3.50X
3.602
2.05Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.17O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 24
-
St. Pauli vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
13'0-0Nico Schlotterbeck
-
50'0-1
nbsp;Sehrou Guirassy
-
57'Oladapo Afolayan nbsp;
Elias Saad nbsp;0-1 -
58'0-2
nbsp;Karim Adeyemi
-
74'Abdoulie Ceesay nbsp;
Johannes Eggestein nbsp;0-2 -
74'0-2nbsp;Daniel Svensson
nbsp;Ramy Bensebaini -
74'0-2nbsp;Carney Chukwuemeka
nbsp;Giovanni Reyna -
79'Abdoulie Ceesay0-2
-
82'0-2Karim Adeyemi
-
83'0-2nbsp;Jamie Bynoe-Gittens
nbsp;Karim Adeyemi -
83'Daniel Sinani nbsp;
Lars Ritzka nbsp;0-2 -
83'Manolis Saliakas nbsp;
Noah Weisshaupt nbsp;0-2 -
89'0-2nbsp;Julian Brandt
nbsp;Sehrou Guirassy -
89'0-2nbsp;Salih Ozcan
nbsp;Maximilian Beier
-
St. Pauli vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-322Nikola Vasilj44Siebe Van der Heyden5Hauke Wahl4David Nemeth21Lars Ritzka8Eric Smith7Jackson Irvine23Philipp Treu26Elias Saad11Johannes Eggestein13Noah Weisshaupt9Sehrou Guirassy27Karim Adeyemi7Giovanni Reyna14Maximilian Beier20Marcel Sabitzer13Pascal Gross2Yan Bueno Couto23Emre Can4Nico Schlotterbeck5Ramy Bensebaini1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
9Abdoulie Ceesay2Manolis Saliakas10Daniel Sinani17Oladapo Afolayan19Andreas Albers25Adam Dzwigala20Erik Ahlstrand18Scott Banks1Ben Alexander VollJulian Brandt 10Daniel Svensson 24Salih Ozcan 6Carney Chukwuemeka 17Jamie Bynoe-Gittens 43Julien Duranville 16Alexander Niklas Meyer 33Niklas Sule 25Waldemar Anton 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
St. PauliBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
406Số đường chuyền548
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 33 | 24 | 7 | 2 | 95 | 32 | 63 | 79 | T H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 33 | 19 | 11 | 3 | 70 | 41 | 29 | 68 | T H H T H B |
3 | Eintracht Frankfurt | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 45 | 20 | 57 | B T H T H H |
4 | SC Freiburg | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 55 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 33 | 16 | 6 | 11 | 68 | 51 | 17 | 54 | T H T T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 41 | 12 | 51 | H B H B H T |
7 | RB Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 6 | 51 | T T H B H H |
8 | Werder Bremen | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 56 | -6 | 48 | T T T H H H |
9 | VfB Stuttgart | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 51 | 10 | 47 | T B H B T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | -1 | 45 | H B B B H B |
11 | Augsburg | 33 | 11 | 10 | 12 | 34 | 49 | -15 | 43 | B T H B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 50 | -17 | 37 | T H H H H B |
14 | St. Pauli | 33 | 8 | 8 | 17 | 28 | 39 | -11 | 32 | H T H H B H |
15 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
16 | Heidenheimer | 33 | 8 | 5 | 20 | 36 | 60 | -24 | 29 | B B B T H T |
17 | Holstein Kiel | 33 | 6 | 7 | 20 | 49 | 77 | -28 | 25 | H B H T T B |
18 | VfL Bochum | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 67 | -36 | 22 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation