Kết quả TSG Hoffenheim vs Heidenheimer, 23h30 ngày 09/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Bundesliga 2024-2025 » vòng 25

  • TSG Hoffenheim vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 5'
    Kevin Akpoguma nbsp;
    Diadie Samassekou nbsp;
    0-0
  • 9'
    0-0
    Tim Siersleben
  • 13'
    0-0
    Marvin Pieringer
  • 34'
    Haris Tabakovic (Assist:Valentin Gendrey) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Budu Zivzivadze
    nbsp;Tim Siersleben
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;Budu Zivzivadze (Assist:Niklas Dorsch)
  • 69'
    Dennis Geiger nbsp;
    Valentin Gendrey nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Paul Wanner
    nbsp;Niklas Dorsch
  • 80'
    Bazoumana Toure nbsp;
    Gift Emmanuel Orban nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Sirlord Conteh
    nbsp;Marvin Pieringer
  • 90'
    Finn Ole Becker
    1-1
  • 90'
    1-1
    Omar Traore
  • 90'
    Arthur Chaves
    1-1
  • TSG Hoffenheim vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • TSG Hoffenheim4-1-3-2
    1
    Oliver Baumann
    15
    Valentin Gendrey
    4
    Leo Skiri Ostigard
    35
    Arthur Chaves
    3
    Pavel Kaderabek
    18
    Diadie Samassekou
    20
    Finn Ole Becker
    27
    Andrej Kramaric
    7
    Tom Bischof
    26
    Haris Tabakovic
    14
    Gift Emmanuel Orban
    18
    Marvin Pieringer
    17
    Mathias Honsak
    21
    Adrian Beck
    39
    Niklas Dorsch
    5
    Benedikt Gimber
    3
    Jan Schoppner
    23
    Omar Traore
    6
    Patrick Mainka
    4
    Tim Siersleben
    2
    Marnon Busch
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Dennis Geiger
    25Kevin Akpoguma
    29Bazoumana Toure
    22Alexander Prass
    34Stanley NSoki
    33Max Moerstedt
    17Umut Tohumcu
    37Luca Philipp
    53Erencan Yardimci
    Budu Zivzivadze 12
    Paul Wanner 10
    Sirlord Conteh 31
    Jonas Fohrenbach 19
    Frank Feller 40
    Luca Kerber 20
    Maximilian Breunig 14
    Thomas Keller 27
    Frans Kratzig 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Ilzer
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSG Hoffenheim vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 460
    Số đường chuyền
    387
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Đánh đầu
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 33 24 7 2 95 32 63 79 T H T T H T
2 Bayer Leverkusen 33 19 11 3 70 41 29 68 T H H T H B
3 Eintracht Frankfurt 33 16 9 8 65 45 20 57 B T H T H H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 33 16 6 11 68 51 17 54 T H T T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 VfB Stuttgart 33 13 8 12 61 51 10 47 T B H B T T
10 Borussia Monchengladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45 H B B B H B
11 Augsburg 33 11 10 12 34 49 -15 43 B T H B B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 St. Pauli 33 8 8 17 28 39 -11 32 H T H H B H
15 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation