Kết quả Werder Bremen vs FSV Mainz 05, 02h30 ngày 01/02

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Bundesliga 2024-2025 » vòng 20

  • Werder Bremen vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Robin Zentner
  • 12'
    Marvin Ducksch
    0-0
  • 14'
    Leonardo Bittencourt goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Marco Friedl
    1-0
  • 36'
    Skelly Alvero nbsp;
    Leonardo Bittencourt nbsp;
    1-0
  • 42'
    Niklas Stark
    1-0
  • 44'
    1-0
    Anthony Caci
  • 46'
    1-0
    nbsp;Hong Hyun Seok
    nbsp;Nadiem Amiri
  • 56'
    1-0
    nbsp;Maxim Leitsch
    nbsp;Stefan Bell
  • 70'
    Marco Grull nbsp;
    Marvin Ducksch nbsp;
    1-0
  • 70'
    Derrick Kohn nbsp;
    Issa Kabore nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Armindo Sieb
    nbsp;Nelson Weiper
  • 78'
    Romano Schmid
    1-0
  • 80'
    1-0
    Lee Jae Sung
  • 81'
    1-0
    nbsp;Arnaud Nordin
    nbsp;Phillipp Mwene
  • 81'
    1-0
    nbsp;Silvan Widmer
    nbsp;Anthony Caci
  • 86'
    Amos Pieper nbsp;
    Anthony Jung nbsp;
    1-0
  • 90'
    Michael Zetterer
    1-0
  • 90'
    Marco Friedl
    1-0
  • 90'
    Senne Lynen
    1-0
  • 90'
    Niklas Stark
    1-0
  • 90'
    Mitchell Weiser
    1-0
  • Werder Bremen vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-5-2
    1
    Michael Zetterer
    3
    Anthony Jung
    32
    Marco Friedl
    4
    Niklas Stark
    29
    Issa Kabore
    20
    Romano Schmid
    14
    Senne Lynen
    10
    Leonardo Bittencourt
    8
    Mitchell Weiser
    11
    Justin Njinmah
    7
    Marvin Ducksch
    44
    Nelson Weiper
    8
    Paul Nebel
    7
    Lee Jae Sung
    19
    Anthony Caci
    6
    Kaishu Sano
    18
    Nadiem Amiri
    2
    Phillipp Mwene
    21
    Danny Vieira da Costa
    16
    Stefan Bell
    31
    Dominik Kohr
    27
    Robin Zentner
    FSV Mainz 053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Skelly Alvero
    19Derrick Kohn
    5Amos Pieper
    17Marco Grull
    39Patrice Covic
    33Abdenego Nankishi
    30Mio Backhaus
    13Milos Veljkovic
    Arnaud Nordin 9
    Maxim Leitsch 5
    Armindo Sieb 11
    Silvan Widmer 30
    Hong Hyun Seok 14
    Moritz Jenz 3
    Lasse RieB 1
    Andreas Hanche-Olsen 25
    Lennard Maloney 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 324
    Số đường chuyền
    541
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Đánh đầu
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    140
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation