Đối đầu Werder Bremen vs FSV Mainz 05, 02h30 ngày 01/2
Kết quả Werder Bremen vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo Werder Bremen vs Mainz 05, 2h30 ngày 1/2
Đối đầu Werder Bremen vs FSV Mainz 05
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Bundesliga 2024-2025: Werder Bremen vs FSV Mainz 05
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Werder Bremen vs FSV Mainz 05 trước đây
-
15/09/2024FSV Mainz 051 - 2Werder Bremen1 - 1W
-
03/02/2024FSV Mainz 050 - 1Werder Bremen0 - 1W
-
02/09/2023Werder Bremen4 - 0FSV Mainz 051 - 0W
-
08/04/2023FSV Mainz 052 - 2Werder Bremen0 - 0D
-
15/10/2022Werder Bremen0 - 2FSV Mainz 050 - 1L
-
22/04/2021Werder Bremen0 - 1FSV Mainz 050 - 1L
-
19/12/2020FSV Mainz 050 - 1Werder Bremen0 - 0W
-
20/06/2020FSV Mainz 053 - 1Werder Bremen2 - 0L
-
18/12/2019Werder Bremen0 - 5FSV Mainz 050 - 4L
-
30/03/2019Werder Bremen3 - 1FSV Mainz 052 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Werder Bremen vs FSV Mainz 05
- Thống kê lịch sử đối đầu Werder Bremen vs FSV Mainz 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Werder Bremen vs FSV Mainz 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Werder Bremen vs FSV Mainz 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Werder Bremen (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Werder Bremen (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Werder Bremen thắng
Bại: là số trận Werder Bremen thua
Thắng: là số trận Werder Bremen thắng
Bại: là số trận Werder Bremen thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Werder Bremen và FSV Mainz 05 trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 48 | B T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B B T T T H |
4 | VfB Stuttgart | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B T T T B |
5 | RB Leipzig | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T B H H |
6 | FSV Mainz 05 | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 23 | 10 | 31 | T T T B B T |
7 | VfL Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 28 | B B T T B H |
8 | Borussia Monchengladbach | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 29 | 1 | 27 | T T B B B T |
9 | Werder Bremen | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 36 | -3 | 27 | T T B H B H |
10 | SC Freiburg | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 36 | -10 | 27 | T B T B B B |
11 | Borussia Dortmund | 19 | 7 | 5 | 7 | 34 | 33 | 1 | 26 | H T B B B H |
12 | Augsburg | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 34 | -11 | 25 | B B B T T T |
13 | St. Pauli | 19 | 6 | 2 | 11 | 17 | 21 | -4 | 20 | B T B B T T |
14 | Union Berlin | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 20 | H B B B T B |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 19 | 4 | 2 | 13 | 24 | 40 | -16 | 14 | B B T H B B |
17 | Holstein Kiel | 19 | 3 | 3 | 13 | 28 | 48 | -20 | 12 | B T B T B H |
18 | VfL Bochum | 19 | 2 | 4 | 13 | 17 | 43 | -26 | 10 | H T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: