Kết quả Gibraltar vs Lithuania, 02h45 ngày 22/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2022-2023 » vòng Knockouts

  • Gibraltar vs Lithuania: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Edvinas Girdvainis
  • 16'
    0-0
    Justas Lasickas
  • 26'
    Dayle Coleing
    0-0
  • 29'
    Bradley Banda nbsp;
    Kian Ronan nbsp;
    0-0
  • 32'
    0-0
    Gytis Paulauskas
  • 44'
    0-0
    Gvidas Gineitis
  • 46'
    0-0
    nbsp;Armandas Kucys
    nbsp;Daniel Romanovskij
  • 60'
    0-1
    goalnbsp;Armandas Kucys (Assist:Vykintas Slivka)
  • 71'
    0-1
    Edvinas Girdvainis
  • 74'
    James Scanlon nbsp;
    Liam Walker nbsp;
    0-1
  • 74'
    0-1
    nbsp;Linas Klimavicius
    nbsp;Gytis Paulauskas
  • 74'
    Michael Francis Ruiz nbsp;
    Ethan Britto nbsp;
    0-1
  • 82'
    0-1
    nbsp;Klaudijus Upstas
    nbsp;Pijus Sirvys
  • 82'
    0-1
    nbsp;Ovidijus Verbickas
    nbsp;Vykintas Slivka
  • 83'
    Michael Francis Ruiz
    0-1
  • 86'
    Evan De Haro nbsp;
    Jack Sergeant nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Artur Dolznikov
    nbsp;Fedor Cernych
  • Gibraltar vs Lithuania: Đội hình chính và dự bị

  • Gibraltar4-4-2
    23
    Dayle Coleing
    12
    Jayce Olivero
    6
    Bernardo Lopes
    14
    Roy Alan Chipolina
    4
    Jack Sergeant
    20
    Ethan Britto
    15
    Niels Hartman
    5
    Louie Annesley
    17
    Kian Ronan
    19
    Tjay De Barr
    10
    Liam Walker
    9
    Gytis Paulauskas
    11
    Arvydas Novikovas
    21
    Daniel Romanovskij
    10
    Fedor Cernych
    14
    Vykintas Slivka
    15
    Gvidas Gineitis
    13
    Justas Lasickas
    19
    Edgaras Utkus
    4
    Edvinas Girdvainis
    17
    Pijus Sirvys
    1
    Emilijus Zubas
    Lithuania4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Bradley Banda
    8James Scanlon
    21Michael Francis Ruiz
    11Evan De Haro
    13Lopez Christian
    3Joseph Chipolina
    16Kai Mauro
    2Tyler Carrington
    22Dylan Peacock
    18Liam Jessop
    9Jaiden Bartolo
    7Lee Casciaro
    Armandas Kucys 20
    Linas Klimavicius 2
    Klaudijus Upstas 7
    Ovidijus Verbickas 18
    Artur Dolznikov 23
    Vytautas Cerniauskas 16
    Edvinas Gertmonas 12
    Markas Beneta 3
    Kipras Kazukolovas 5
    Paulius Golubickas 22
    Giedrius Matulevicius 8
    Matas Vareika 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julio Ribas
    Edgaras Jankauskas
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Gibraltar vs Lithuania: Số liệu thống kê

  • Gibraltar
    Lithuania
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 234
    Số đường chuyền
    528
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2022/2023