Kết quả Malta vs Andorra, 02h45 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League D

  • Malta vs Andorra: Diễn biến chính

  • 16'
    Gabriel Bohrer Mentz Card changed
    0-0
  • 17'
    Gabriel Bohrer Mentz
    0-0
  • 20'
    Joseph Essien Mbong
    0-0
  • 21'
    0-0
    Izan Fernandez
  • 25'
    Enrico Pepe nbsp;
    Jurgen Degabriele nbsp;
    0-0
  • 34'
    Myles Beerman nbsp;
    Ryan Camenzuli nbsp;
    0-0
  • 46'
    Basil Tuma nbsp;
    Trent Buhagiar nbsp;
    0-0
  • 46'
    Alexander Satariano nbsp;
    Paul Mbong nbsp;
    0-0
  • 57'
    0-0
    Joao da Silva Teixeira
  • 63'
    0-0
    nbsp;Cucu
    nbsp;Izan Fernandez
  • 63'
    0-0
    nbsp;Pau Babot
    nbsp;Joao da Silva Teixeira
  • 75'
    Myles Beerman
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Chus Rubio
    nbsp;Biel Borra Font
  • 78'
    0-0
    nbsp;Adri Gomes
    nbsp;Marc Garcia Renom
  • 85'
    0-0
    Ian Bryan Olivera De Oliveira
  • 86'
    0-0
    nbsp;Francisco Pomares Ortega
    nbsp;Ian Bryan Olivera De Oliveira
  • 90'
    0-0
    Pau Babot
  • 90'
    Stephen Pisani nbsp;
    Teddy Teuma nbsp;
    0-0
  • Malta vs Andorra: Đội hình chính và dự bị

  • Malta3-4-2-1
    1
    Henry Bonello
    2
    Jean Borg
    4
    Gabriel Bohrer Mentz
    5
    Kurt Shaw
    3
    Ryan Camenzuli
    10
    Teddy Teuma
    6
    Matthew Guillaumier
    7
    Joseph Essien Mbong
    11
    Paul Mbong
    19
    Trent Buhagiar
    18
    Jurgen Degabriele
    11
    Albert Rosas Ubach
    14
    Izan Fernandez
    20
    Joao da Silva Teixeira
    16
    Eric Izquierdo
    17
    Joan Cervos
    23
    Biel Borra Font
    15
    Moises San Nicolas
    6
    Christian Garcia
    22
    Ian Bryan Olivera De Oliveira
    21
    Marc Garcia Renom
    12
    Iker Alvarez de Eulate
    Andorra5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Enrico Pepe
    8Stephen Pisani
    15Myles Beerman
    23Alexander Satariano
    9Basil Tuma
    21Dunstan Vella
    14Kyrian Nwoko
    17Nicky Muscat
    16Rashed Al-Tumi
    20Carlo Zammit Lonardelli
    12Matthew Grech
    22Luke Tabone
    Chus Rubio 18
    Cucu 10
    Francisco Pomares Ortega 4
    Adri Gomes 2
    Pau Babot 8
    Aaron Sanchez Alburquerque 9
    Max Gonzalez-Adrio Llovera 5
    Francisco Pires 13
    Joel Guillen 19
    Albert Reyes 3
    Mauro Rabelo 1
    Hugo Ferreira Silva 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Koldo Alvarez
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Malta vs Andorra: Số liệu thống kê

  • Malta
    Andorra
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 438
    Số đường chuyền
    332
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4