Kết quả Slovakia vs Estonia, 02h45 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Slovakia vs Estonia: Diễn biến chính

  • 46'
    David Strelec nbsp;
    Robert Bozenik nbsp;
    0-0
  • 60'
    Leo Sauer nbsp;
    Lubomir Tupta nbsp;
    0-0
  • 60'
    Patrik Hrosovsky nbsp;
    Stanislav Lobotka nbsp;
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Rocco Robert Shein
    nbsp;Markus Poom
  • 61'
    0-0
    Joseph Saliste
  • 71'
    0-0
    nbsp;Rasmus Peetson
    nbsp;Joseph Saliste
  • 71'
    0-0
    nbsp;Danil Kuraksin
    nbsp;Vlasiy Sinyavskiy
  • 71'
    0-0
    nbsp;Martin Vetkal
    nbsp;Patrik Kristal
  • 72'
    David Strelec goalnbsp;
    1-0
  • 77'
    Ivan Schranz nbsp;
    Tomas Suslov nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Joonas Tamm
    nbsp;Kevor Palumets
  • 88'
    Tomas Rigo nbsp;
    Laszlo Benes nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Karol Mets
  • 90'
    Leo Sauer
    1-0
  • Slovakia vs Estonia: Đội hình chính và dự bị

  • Slovakia4-3-3
    23
    Dominik Greif
    16
    David Hancko
    4
    Adam Obert
    3
    Vavro Denis
    6
    Norbert Gyomber
    10
    Laszlo Benes
    22
    Stanislav Lobotka
    21
    Matus Bero
    11
    Lubomir Tupta
    9
    Robert Bozenik
    7
    Tomas Suslov
    15
    Alex Tamm
    9
    Ioan Yakovlev
    14
    Patrik Kristal
    23
    Vlasiy Sinyavskiy
    11
    Kevor Palumets
    20
    Markus Poom
    4
    Michael Schjonning Larsen
    13
    Maksim Paskotsi
    18
    Karol Mets
    3
    Joseph Saliste
    12
    Karl Hein
    Estonia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Patrik Hrosovsky
    15David Strelec
    18Ivan Schranz
    19Tomas Rigo
    17Leo Sauer
    5Lubomir Satka
    1Marek Rodak
    14Peter Kovacik
    20Ivan Mesik
    8Christian Herc
    12Dominik Takac
    2Samuel Kozlovsky
    Joonas Tamm 16
    Rocco Robert Shein 5
    Danil Kuraksin 8
    Rasmus Peetson 6
    Martin Vetkal 21
    Matvei Igonen 1
    Martin Miller 17
    Markus Soomets 10
    Karl Andre Vallner 22
    Robi Saarma 7
    Erko Tougjas 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francesco Calzona
    Thomas Häberli
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slovakia vs Estonia: Số liệu thống kê

  • Slovakia
    Estonia
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 487
    Số đường chuyền
    460
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4