Kết quả Séc vs Georgia, 02h45 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Séc vs Georgia: Diễn biến chính

  • 3'
    Pavel Sulc (Assist:Jan Kliment) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Lasha Dvali
  • 24'
    Adam Hlozek goalnbsp;
    2-0
  • 35'
    2-0
    Georges Mikautadze
  • 36'
    2-0
    nbsp;Zurab Davitashvili
    nbsp;Giorgi Gvelesiani
  • 57'
    Lukas Provod nbsp;
    Vaclav Cerny nbsp;
    2-0
  • 57'
    Mojmir Chytil nbsp;
    Jan Kliment nbsp;
    2-0
  • 60'
    2-1
    goalnbsp;Georges Mikautadze (Assist:Otar Kakabadze)
  • 61'
    2-1
    nbsp;Anzor Mekvabishvili
    nbsp;Otar Kiteishvili
  • 61'
    2-1
    nbsp;Budu Zivzivadze
    nbsp;Giorgi Chakvetadze
  • 67'
    Tomas Holes
    2-1
  • 73'
    Ondrej Lingr nbsp;
    Adam Hlozek nbsp;
    2-1
  • 75'
    Alex Kral
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Giorgi Gocholeishvili
    nbsp;Otar Kakabadze
  • 79'
    2-1
    nbsp;Saba Lobjanidze
    nbsp;Georges Mikautadze
  • 88'
    Jan Kuchta nbsp;
    Pavel Sulc nbsp;
    2-1
  • 90'
    Jan Kuchta
    2-1
  • 90'
    2-1
    Guram Kashia
  • 90'
    Vladimir Coufal
    2-1
  • 90'
    2-1
    Khvicha Kvaratskhelia
  • 90'
    Mojmir Chytil
    2-1
  • Séc vs Georgia: Đội hình chính và dự bị

  • Séc4-3-3
    1
    Matej Kovar
    18
    Jan Boril
    6
    Vaclav Jemelka
    3
    Tomas Holes
    5
    Vladimir Coufal
    12
    Lukas Cerv
    21
    Alex Kral
    15
    Pavel Sulc
    9
    Adam Hlozek
    10
    Jan Kliment
    17
    Vaclav Cerny
    22
    Georges Mikautadze
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    2
    Otar Kakabadze
    10
    Giorgi Chakvetadze
    17
    Otar Kiteishvili
    6
    Giorgi Kochorashvili
    14
    Luka Lochoshvili
    15
    Giorgi Gvelesiani
    4
    Guram Kashia
    3
    Lasha Dvali
    12
    Giorgi Mamardashvili
    Georgia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Lukas Provod
    11Jan Kuchta
    20Ondrej Lingr
    19Mojmir Chytil
    7Patrizio Stronati
    4Milan Havel
    23Martin Jedlicka
    16Antonin Kinsky
    13Vasil Kusej
    8Matej Sin
    2Jiri Boula
    Saba Lobjanidze 11
    Budu Zivzivadze 8
    Zurab Davitashvili 9
    Anzor Mekvabishvili 20
    Giorgi Gocholeishvili 13
    Giorgi Loria 1
    Nika Kvekveskiri 16
    Solomon Kverkvelia 5
    Giorgi Tsitaishvili 21
    Levan Shengelia 19
    Luka Gugeshashvili 23
    Aleksandre Kalandadze 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Silhavy
    Willy Sagnol
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Séc vs Georgia: Số liệu thống kê

  • Séc
    Georgia
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 317
    Số đường chuyền
    608
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4