Kết quả Đảo Síp vs Lithuania, 00h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Đảo Síp vs Lithuania: Diễn biến chính

  • 18'
    Grigoris Kastanos goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Nicholas Ioannou
    1-0
  • 41'
    Andronikos Kakoullis
    1-0
  • 46'
    Giorgos Malekkidis nbsp;
    Nicholas Ioannou nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Tomas Kalinauskas
    nbsp;Artur Dolznikov
  • 47'
    1-1
    goalnbsp;Gvidas Gineitis (Assist:Paulius Golubickas)
  • 53'
    Grigoris Kastanos
    1-1
  • 56'
    Marinos Tzionis nbsp;
    Andronikos Kakoullis nbsp;
    1-1
  • 56'
    Ioannis Kousoulos nbsp;
    Charalampos Charalampous nbsp;
    1-1
  • 56'
    1-1
    Paulius Golubickas
  • 60'
    1-1
    nbsp;Titas Milasius
    nbsp;Artemijus Tutyskinas
  • 60'
    1-1
    nbsp;Giedrius Matulevicius
    nbsp;Modestas Vorobjovas
  • 60'
    1-1
    nbsp;Fedor Cernych
    nbsp;Pijus Sirvys
  • 63'
    Marinos Tzionis (Assist:Giorgos Malekkidis) goalnbsp;
    2-1
  • 65'
    2-1
    Justas Lasickas
  • 77'
    Andreas Makris nbsp;
    Loizos Loizou nbsp;
    2-1
  • 80'
    2-1
    nbsp;Romualdas Jansonas
    nbsp;Paulius Golubickas
  • 81'
    Giannis Satsias nbsp;
    Grigoris Kastanos nbsp;
    2-1
  • 82'
    Ioannis Kousoulos
    2-1
  • Đảo Síp vs Lithuania: Đội hình chính và dự bị

  • Đảo Síp4-3-3
    13
    Demetris Demetriou
    4
    Nicholas Ioannou
    3
    Nikolas Panagiotou
    16
    Stelios Andreou
    2
    Andreas Karo
    5
    Charalampos Charalampous
    18
    Kostakis Artymatas
    20
    Grigoris Kastanos
    11
    Andronikos Kakoullis
    9
    Ioannis Pittas
    17
    Loizos Loizou
    9
    Gytis Paulauskas
    23
    Artur Dolznikov
    22
    Paulius Golubickas
    6
    Modestas Vorobjovas
    15
    Gvidas Gineitis
    13
    Justas Lasickas
    17
    Pijus Sirvys
    5
    Kipras Kazukolovas
    4
    Edvinas Girdvainis
    3
    Artemijus Tutyskinas
    1
    Mantas Bertasius
    Lithuania4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ioannis Kousoulos
    21Marinos Tzionis
    12Giannis Satsias
    14Giorgos Malekkidis
    23Andreas Makris
    15Christos Sielis
    7Minas Antoniou
    6Dani Spoljaric
    19Ruel Sotiriou
    10Pieros Sotiriou
    22Neofytos Michail
    1Joel Mall
    Fedor Cernych 10
    Giedrius Matulevicius 8
    Titas Milasius 20
    Tomas Kalinauskas 7
    Romualdas Jansonas 14
    Dominykas Barauskas 21
    Edvinas Gertmonas 12
    Domantas Antanavicius 18
    Deividas Mikelionis 16
    Edgaras Utkus 19
    Matas Vareika 11
    Rokas Lekiatas 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Temur Ketsbaia
    Edgaras Jankauskas
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đảo Síp vs Lithuania: Số liệu thống kê

  • Đảo Síp
    Lithuania
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 319
    Số đường chuyền
    368
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4