Kết quả Lithuania vs Đảo Síp, 23h00 ngày 06/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Lithuania vs Đảo Síp: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Hector Kyprianou
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Ioannis Pittas (Assist:Marinos Tzionis)
  • 45'
    0-1
    Andreas Panagiotou
  • 46'
    0-1
    nbsp;Giorgos Malekkidis
    nbsp;Hector Kyprianou
  • 46'
    0-1
    nbsp;Stelios Andreou
    nbsp;Andreas Panagiotou
  • 56'
    0-1
    Andreas Karo
  • 61'
    Tomas Kalinauskas nbsp;
    Giedrius Matulevicius nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Andreas Chrysostomou
    nbsp;Dani Spoljaric
  • 68'
    Tomas Kalinauskas
    0-1
  • 69'
    0-1
    Andreas Chrysostomou
  • 70'
    Gytis Paulauskas nbsp;
    Pijus Sirvys nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    Stelios Andreou
  • 86'
    Ovidijus Verbickas nbsp;
    Modestas Vorobjovas nbsp;
    0-1
  • 86'
    Valdas Paulauskas nbsp;
    Artur Dolznikov nbsp;
    0-1
  • 89'
    0-1
    nbsp;Anderson Correia
    nbsp;Marinos Tzionis
  • 90'
    0-1
    nbsp;Konstantinos Laifis
    nbsp;Ioannis Pittas
  • Lithuania vs Đảo Síp: Đội hình chính và dự bị

  • Lithuania5-3-2
    12
    Edvinas Gertmonas
    13
    Justas Lasickas
    3
    Artemijus Tutyskinas
    4
    Edvinas Girdvainis
    5
    Kipras Kazukolovas
    17
    Pijus Sirvys
    8
    Giedrius Matulevicius
    6
    Modestas Vorobjovas
    14
    Vykintas Slivka
    23
    Artur Dolznikov
    11
    Armandas Kucys
    9
    Ioannis Pittas
    20
    Grigoris Kastanos
    21
    Marinos Tzionis
    5
    Andreas Panagiotou
    15
    Dani Spoljaric
    18
    Kostakis Artymatas
    4
    Nicholas Ioannou
    2
    Andreas Karo
    6
    Alexandros Gogic
    3
    Hector Kyprianou
    1
    Joel Mall
    Đảo Síp3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ovidijus Verbickas
    9Gytis Paulauskas
    19Valdas Paulauskas
    10Tomas Kalinauskas
    21Dominykas Barauskas
    15Daniel Romanovskij
    22Domantas Antanavicius
    16Deividas Mikelionis
    2Titas Milasius
    7Klaudijus Upstas
    20Rokas Lekiatas
    1Mantas Bertasius
    Anderson Correia 7
    Konstantinos Laifis 19
    Andreas Chrysostomou 12
    Giorgos Malekkidis 14
    Stelios Andreou 16
    Neofytos Michail 22
    Loizos Loizou 10
    Ilia Marios 23
    Demetris Demetriou 13
    Andronikos Kakoullis 11
    Nikolas Panagiotou 17
    Andreas Katsantonis 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edgaras Jankauskas
    Temur Ketsbaia
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lithuania vs Đảo Síp: Số liệu thống kê

  • Lithuania
    Đảo Síp
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 427
    Số đường chuyền
    252
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4