Kết quả Lithuania vs Kosovo, 20h00 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Lithuania vs Kosovo: Diễn biến chính

  • 14'
    Edvinas Girdvainis
    0-0
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Edon Zhegrova (Assist:Florent Muslija)
  • 34'
    Gvidas Gineitis Goal Disallowed
    0-1
  • 45'
    0-1
    Donat Rrudhani
  • 51'
    0-1
    Lumbardh Dellova
  • 53'
    Artemijus Tutyskinas
    0-1
  • 59'
    0-1
    nbsp;Florent Hadergjonaj
    nbsp;Donat Rrudhani
  • 59'
    0-1
    nbsp;Ermal Krasniqi
    nbsp;Florent Muslija
  • 59'
    Fedor Cernych nbsp;
    Justas Lasickas nbsp;
    0-1
  • 59'
    Paulius Golubickas nbsp;
    Modestas Vorobjovas nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-2
    goalnbsp;Ermal Krasniqi (Assist:Milot Rashica)
  • 75'
    0-2
    nbsp;Ilir Krasniqi
    nbsp;Valon Berisha
  • 77'
    Gytis Paulauskas nbsp;
    Artur Dolznikov nbsp;
    0-2
  • 78'
    Giedrius Matulevicius nbsp;
    Armandas Kucys nbsp;
    0-2
  • 84'
    Paulius Golubickas (Assist:Gytis Paulauskas) goalnbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    Elvis Rexhbecaj
  • 88'
    1-2
    nbsp;Muharrem Jashari
    nbsp;Milot Rashica
  • 88'
    1-2
    nbsp;Fisnik Asllani
    nbsp;Albion Rrahmani
  • Lithuania vs Kosovo: Đội hình chính và dự bị

  • Lithuania4-2-3-1
    12
    Edvinas Gertmonas
    3
    Artemijus Tutyskinas
    4
    Edvinas Girdvainis
    5
    Kipras Kazukolovas
    17
    Pijus Sirvys
    15
    Gvidas Gineitis
    6
    Modestas Vorobjovas
    13
    Justas Lasickas
    14
    Vykintas Slivka
    23
    Artur Dolznikov
    11
    Armandas Kucys
    9
    Albion Rrahmani
    10
    Edon Zhegrova
    8
    Florent Muslija
    7
    Milot Rashica
    6
    Elvis Rexhbecaj
    14
    Valon Berisha
    15
    Mergim Vojvoda
    13
    Amir Rrahmani
    5
    Lumbardh Dellova
    21
    Donat Rrudhani
    16
    Amir Saipi
    Kosovo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Fedor Cernych
    8Giedrius Matulevicius
    22Paulius Golubickas
    9Gytis Paulauskas
    21Dominykas Barauskas
    18Domantas Antanavicius
    16Deividas Mikelionis
    19Valdas Paulauskas
    20Titas Milasius
    7Tomas Kalinauskas
    2Rokas Lekiatas
    1Mantas Bertasius
    Fisnik Asllani 11
    Muharrem Jashari 22
    Ermal Krasniqi 17
    Ilir Krasniqi 4
    Florent Hadergjonaj 2
    Andi Hoti 23
    Emir Sahiti 20
    Lindon Emerllahu 19
    Eliot Bujupi 18
    Visar Bekaj 12
    Fidan Aliti 3
    Arijanet Muric 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edgaras Jankauskas
    Primoz Gliha
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lithuania vs Kosovo: Số liệu thống kê

  • Lithuania
    Kosovo
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 470
    Số đường chuyền
    425
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4