Kết quả Lithuania vs Romania, 01h45 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Lithuania vs Romania: Diễn biến chính

  • 5'
    Justas Lasickas Penalty confirmed
    0-0
  • 7'
    Armandas Kucys goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    1-1
    goalnbsp;Razvan Marin
  • 48'
    Vykintas Slivka
    1-1
  • 59'
    Artur Dolznikov nbsp;
    Paulius Golubickas nbsp;
    1-1
  • 60'
    Titas Milasius nbsp;
    Artemijus Tutyskinas nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    Andrei Burca
  • 65'
    1-2
    goalnbsp;Denis Dragus (Assist:Dennis Man)
  • 73'
    1-2
    nbsp;Florinel Coman
    nbsp;Valentin Mihaila
  • 73'
    1-2
    nbsp;Darius Dumitru Olaru
    nbsp;Razvan Marin
  • 75'
    Fedor Cernych nbsp;
    Pijus Sirvys nbsp;
    1-2
  • 77'
    Armandas Kucys
    1-2
  • 80'
    Gytis Paulauskas nbsp;
    Armandas Kucys nbsp;
    1-2
  • 80'
    Giedrius Matulevicius nbsp;
    Modestas Vorobjovas nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Ianis Hagi
    nbsp;Dennis Man
  • 85'
    Gvidas Gineitis
    1-2
  • 90'
    1-2
    Florinel Coman
  • Lithuania vs Romania: Đội hình chính và dự bị

  • Lithuania4-2-3-1
    12
    Edvinas Gertmonas
    3
    Artemijus Tutyskinas
    4
    Edvinas Girdvainis
    2
    Rokas Lekiatas
    17
    Pijus Sirvys
    15
    Gvidas Gineitis
    6
    Modestas Vorobjovas
    13
    Justas Lasickas
    22
    Paulius Golubickas
    14
    Vykintas Slivka
    11
    Armandas Kucys
    20
    Dennis Man
    19
    Denis Dragus
    13
    Valentin Mihaila
    18
    Razvan Marin
    6
    Marius Marin
    10
    Nicolae Stanciu
    2
    Andrei Ratiu
    3
    Radu Dragusin
    15
    Andrei Burca
    23
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    1
    Florin Nita
    Romania4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Fedor Cernych
    8Giedrius Matulevicius
    9Gytis Paulauskas
    20Titas Milasius
    23Artur Dolznikov
    21Dominykas Barauskas
    18Domantas Antanavicius
    16Deividas Mikelionis
    19Valdas Paulauskas
    7Tomas Kalinauskas
    5Klaudijus Upstas
    1Mantas Bertasius
    Ianis Hagi 14
    Florinel Coman 17
    Darius Dumitru Olaru 21
    Denis Alibec 7
    Alexandru Chipciu 8
    Alexandru Mitrita 22
    George Puscas 9
    Cristian Manea 4
    Virgil Eugen Ghița 5
    Horatiu Moldovan 12
    Stefan Tarnovanu 16
    Victor Dican 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edgaras Jankauskas
    Edward Iordanescu
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lithuania vs Romania: Số liệu thống kê

  • Lithuania
    Romania
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 395
    Số đường chuyền
    393
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4