Kết quả AFC Ajax vs Panathinaikos, 01h15 ngày 16/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng Qual.3

  • AFC Ajax vs Panathinaikos: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Anastasios Bakasetas
  • 53'
    Chuba Akpom
    0-0
  • 75'
    0-0
    Fotis Ioannidis
  • 78'
    0-0
    Filip Mladenovic
  • 89'
    0-1
    goalnbsp;Mateus Cardoso Lemos Martins
  • 90'
    0-1
    Alexander Jeremejeff
  • 102'
    Bertrand Traore Goal Disallowed
    0-1
  • 105'
    0-1
    Mateus Cardoso Lemos Martins
  • 105'
    0-1
    Tin Jedvaj
  • 105'
    0-1
    Daniel Mancini
  • 105'
    Jordan Henderson
    0-1
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • AFC Ajax vs Panathinaikos: Số liệu thống kê

  • AFC Ajax
    Panathinaikos
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 636
    Số đường chuyền
    556
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 135
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025