Kết quả AS Roma vs Genoa, 02h45 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 21

  • AS Roma vs Genoa: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
  • 25'
    Artem Dovbyk goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-0
    nbsp;Stefano Sabelli
    nbsp;Mattia Bani
  • 33'
    1-1
    goalnbsp;Patrizio Masini (Assist:Fabio Miretti)
  • 46'
    Stephan El Shaarawy nbsp;
    Lorenzo Pellegrini nbsp;
    1-1
  • 56'
    Leandro Daniel Paredes
    1-1
  • 60'
    Stephan El Shaarawy (Assist:Paulo Dybala) goalnbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Jeff Ekhator
    nbsp;Morten Thorsby
  • 68'
    2-1
    nbsp;Lorenzo Venturino
    nbsp;Alessandro Zanoli
  • 73'
    Nicola Leali(OW)
    3-1
  • 76'
    Zeki Celik nbsp;
    Alexis Saelemaekers nbsp;
    3-1
  • 76'
    Niccolo Pisilli nbsp;
    Mats Hummels nbsp;
    3-1
  • 84'
    Matìas Soulè Malvano nbsp;
    Paulo Dybala nbsp;
    3-1
  • 85'
    Eldor Shomurodov nbsp;
    Artem Dovbyk nbsp;
    3-1
  • 85'
    3-1
    nbsp;Lior Kasa
    nbsp;Fabio Miretti
  • AS Roma vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-5-2
    99
    Mile Svilar
    5
    Evan Ndicka
    15
    Mats Hummels
    23
    Gianluca Mancini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    7
    Lorenzo Pellegrini
    16
    Leandro Daniel Paredes
    17
    Manu Kone
    56
    Alexis Saelemaekers
    21
    Paulo Dybala
    11
    Artem Dovbyk
    19
    Andrea Pinamonti
    59
    Alessandro Zanoli
    2
    Morten Thorsby
    23
    Fabio Miretti
    32
    Morten Frendrup
    73
    Patrizio Masini
    4
    Koni De Winter
    13
    Mattia Bani
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    3
    Aaron Caricol
    1
    Nicola Leali
    Genoa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Matìas Soulè Malvano
    92Stephan El Shaarawy
    61Niccolo Pisilli
    19Zeki Celik
    14Eldor Shomurodov
    98Mathew Ryan
    35Baldanzi Tommaso
    59Nicola Zalewski
    12Saud Abdulhamid
    22Mario Hermoso Canseco
    26Samuel Dahl
    66Buba Sangare
    70Giorgio De Marzi
    Lior Kasa 53
    Jeff Ekhator 21
    Stefano Sabelli 20
    Lorenzo Venturino 76
    Franz Stolz 99
    Filippo Melegoni 72
    Daniele Sommariva 39
    Emil Bohinen 8
    Gaston Pereiro 11
    Alan Matturro 33
    David Ankeye 30
    Alessandro Marcandalli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Patrick Vieira
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Genoa: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 515
    Số đường chuyền
    459
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation