Kết quả Bologna vs AS Roma, 00h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 20

  • Bologna vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 32'
    Juan Miranda
    0-0
  • 58'
    0-1
    goalnbsp;Alexis Saelemaekers (Assist:Manu Kone)
  • 61'
    Thijs Dallinga goalnbsp;
    1-1
  • 65'
    Lewis Ferguson goalnbsp;
    2-1
  • 68'
    Riccardo Orsolini nbsp;
    Dan Ndoye nbsp;
    2-1
  • 70'
    Emil Holm
    2-1
  • 77'
    Thijs Dallinga
    2-1
  • 78'
    Santiago Thomas Castro nbsp;
    Thijs Dallinga nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Zeki Celik
    nbsp;Mats Hummels
  • 78'
    2-1
    nbsp;Niccolo Pisilli
    nbsp;Leandro Daniel Paredes
  • 78'
    2-1
    nbsp;Stephan El Shaarawy
    nbsp;Lorenzo Pellegrini
  • 84'
    2-1
    nbsp;Nicola Zalewski
    nbsp;Alexis Saelemaekers
  • 84'
    2-1
    nbsp;Baldanzi Tommaso
    nbsp;Paulo Dybala
  • 89'
    Stefan Posch nbsp;
    Emil Holm nbsp;
    2-1
  • 89'
    Samuel Iling nbsp;
    Benjamin Dominguez nbsp;
    2-1
  • 90'
    Jhon Janer Lucumi
    2-1
  • 90'
    2-1
    Gianluca Mancini
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Artem Dovbyk
  • 90'
    2-2
    Evan Ndicka Penalty awarded
  • Bologna vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-2-3-1
    1
    Lukasz Skorupski
    33
    Juan Miranda
    26
    Jhon Janer Lucumi
    31
    Sam Beukema
    2
    Emil Holm
    19
    Lewis Ferguson
    8
    Remo Freuler
    30
    Benjamin Dominguez
    21
    Jens Odgaard
    11
    Dan Ndoye
    24
    Thijs Dallinga
    11
    Artem Dovbyk
    21
    Paulo Dybala
    56
    Alexis Saelemaekers
    17
    Manu Kone
    16
    Leandro Daniel Paredes
    7
    Lorenzo Pellegrini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    23
    Gianluca Mancini
    15
    Mats Hummels
    5
    Evan Ndicka
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Santiago Thomas Castro
    3Stefan Posch
    7Riccardo Orsolini
    14Samuel Iling
    6Nikola Moro
    5Martin Erlic
    22Charalampos Lykogiannis
    34Federico Ravaglia
    15Nicolo Casale
    29Lorenzo De Silvestri
    80Giovanni Fabbian
    23Nicola Bagnolini
    82Kacper Urbanski
    Stephan El Shaarawy 92
    Niccolo Pisilli 61
    Baldanzi Tommaso 35
    Nicola Zalewski 59
    Zeki Celik 19
    Matìas Soulè Malvano 18
    Mathew Ryan 98
    Renato Marin 89
    Saud Abdulhamid 12
    Mario Hermoso Canseco 22
    Eldor Shomurodov 14
    Buba Sangare 66
    Alessandro Romano 60
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Bologna
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 465
    Số đường chuyền
    389
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation