Kết quả Lazio vs Ludogorets Razgrad, 00h45 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Lazio vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

  • 27'
    Luca Pellegrini
    0-0
  • 36'
    0-0
    Edvin Kurtulus
  • 42'
    Loum Tchaouna
    0-0
  • 46'
    Gustav Isaksen nbsp;
    Loum Tchaouna nbsp;
    0-0
  • 46'
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez nbsp;
    Boulaye Dia nbsp;
    0-0
  • 46'
    Manuel Lazzari nbsp;
    Luca Pellegrini nbsp;
    0-0
  • 60'
    Nicolo Rovella nbsp;
    Matias Vecino nbsp;
    0-0
  • 60'
    Samuel Gigot
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Kwadwo Duah
    nbsp;Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
  • 72'
    Patricio Gabarron Gil,Patric
    0-0
  • 72'
    Nicolo Rovella
    0-0
  • 74'
    Gustav Isaksen No penalty confirmed
    0-0
  • 79'
    Mattia Zaccagni nbsp;
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Aguibou Camara
    nbsp;Erick Marcus
  • 81'
    0-0
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
  • 82'
    0-0
    nbsp;Ivan Yordanov
    nbsp;Danny Gruper
  • 84'
    Gustav Isaksen
    0-0
  • 89'
    0-0
    nbsp;Jakub Piotrowski
    nbsp;Ivaylo Chochev
  • Lazio vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-4-2
    35
    Christos Mandas
    3
    Luca Pellegrini
    2
    Samuel Gigot
    4
    Patricio Gabarron Gil,Patric
    77
    Adam Marusic
    9
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    8
    Matteo Guendouzi
    5
    Matias Vecino
    20
    Loum Tchaouna
    14
    Tijjani Noslin
    19
    Boulaye Dia
    12
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    77
    Erick Marcus
    18
    Ivaylo Chochev
    23
    Deroy Duarte
    14
    Danny Gruper
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    16
    Aslak Fonn Witry
    15
    Edvin Kurtulus
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    17
    Francisco Javier Hidalgo Gomez
    39
    Hendrik Bonmann
    Ludogorets Razgrad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    18Gustav Isaksen
    6Nicolo Rovella
    10Mattia Zaccagni
    29Manuel Lazzari
    55Alessio Furlanetto
    13Alessio Romagnoli
    94Ivan Provedel
    7Fisayo Dele-Bashiru
    34Mario Gila
    58Alessandro Milani
    53Leonardo Di Tommaso
    Ivan Yordanov 82
    Aguibou Camara 20
    Jakub Piotrowski 6
    Kwadwo Duah 9
    Olivier Verdon 24
    Damyan Hristov 67
    Georgi Rusev 19
    Georgi Terziev 5
    Sergio Padt 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Ivaylo Petev
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lazio vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

  • Lazio
    Ludogorets Razgrad
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 612
    Số đường chuyền
    386
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 182
    Pha tấn công
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1