Kết quả Lyon vs Nice, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Lyon vs Nice
Nhận định, Soi kèo Lyon vs Nice, 23h00 ngày 1/12
Đối đầu Lyon vs Nice
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
-
Lyon 14Nice 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.75
0.94U 2.75
0.921
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Nice
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 13
-
Lyon vs Nice: Diễn biến chính
-
4'Alexandre Lacazette (Assist:Clinton Mata Pedro Lourenco) nbsp;1-0
-
9'1-0Evann Guessand Goal Disallowed
-
22'1-1nbsp;Sofiane Diop (Assist:Mohamed Ali-Cho)
-
41'Alexandre Lacazette (Assist:Mohamed Said Benrahma) nbsp;2-1
-
43'Jordan Veretout nbsp;3-1
-
45'3-1nbsp;Badredine Bouanani
nbsp;Mohamed Ali-Cho -
46'Mathis Ryan Cherki nbsp;
Mohamed Said Benrahma nbsp;3-1 -
54'3-1Hichem Boudaoui
-
69'Alexandre Lacazette nbsp;4-1
-
71'Georges Mikautadze nbsp;
Alexandre Lacazette nbsp;4-1 -
71'Ainsley Maitland-Niles nbsp;
Duje Caleta-Car nbsp;4-1 -
73'4-1nbsp;Amidou Doumbouya
nbsp;Yael Nandjou -
73'4-1nbsp;Gaetan Laborde
nbsp;Tanguy Ndombele Alvaro -
77'Ernest Nuamah nbsp;
Malick Fofana nbsp;4-1 -
83'Maxence Caqueret nbsp;
Corentin Tolisso nbsp;4-1 -
83'4-1nbsp;Issiaga Camara
nbsp;Hichem Boudaoui -
84'4-1nbsp;Rares Ilie
nbsp;Sofiane Diop -
90'4-1Tom Louchet
-
90'Nicolas Tagliafico4-1
-
Lyon vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon4-3-323Lucas Estella Perri3Nicolas Tagliafico19Moussa Niakhate55Duje Caleta-Car22Clinton Mata Pedro Lourenco8Corentin Tolisso31Nemanja Matic7Jordan Veretout11Malick Fofana10Alexandre Lacazette17Mohamed Said Benrahma25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand10Sofiane Diop6Hichem Boudaoui8Pablo Rosario22Tanguy Ndombele Alvaro20Tom Louchet64Moise Bombito5Mohamed Abdelmonem42Yael Nandjou1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
6Maxence Caqueret18Mathis Ryan Cherki69Georges Mikautadze98Ainsley Maitland-Niles37Ernest Nuamah40Remy Descamps27Warmed Omari15Tanner Tessmann16Abner Vinicius Da Silva SantosGaetan Laborde 24Badredine Bouanani 19Rares Ilie 18Amidou Doumbouya 44Issiaga Camara 36Maxime Dupe 31Youssoufa Moukoko 15Iliesse Salhi 41Laurenzo Monteiro 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pierre SageFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Nice: Số liệu thống kê
-
LyonNice
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
468Số đường chuyền415
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation