Kết quả Sporting Braga vs Casa Pia AC, 01h00 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16

  • Sporting Braga vs Casa Pia AC: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Gaizka Larrazabal
  • 40'
    0-1
    goalnbsp;Telasco Jose Segovia Perez (Assist:Gaizka Larrazabal)
  • 45'
    Amine El Ouazzani (Assist:Roger Fernandes) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    Gabri Martinez nbsp;
    Yuri Oliveira Ribeiro nbsp;
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Andre Geraldes de Barros
    nbsp;Gaizka Larrazabal
  • 60'
    1-1
    nbsp;Benedito Mambuene Mukendi
    nbsp;Andrian Kraev
  • 63'
    Robson Bambu
    1-1
  • 66'
    1-1
    Benedito Mambuene Mukendi
  • 70'
    1-2
    goalnbsp;Nuno Moreira (Assist:Andre Geraldes de Barros)
  • 72'
    Bright Akwo Arrey-Mbi nbsp;
    Robson Bambu nbsp;
    1-2
  • 72'
    Ismael Gharbi nbsp;
    Rodrigo Zalazar nbsp;
    1-2
  • 72'
    Roberto Fernandez Jaen nbsp;
    Amine El Ouazzani nbsp;
    1-2
  • 74'
    1-2
    nbsp;Ruben Kluivert
    nbsp;Jose Miguel da Rocha Fonte
  • 74'
    1-2
    nbsp;Samuel Obeng
    nbsp;Cassiano Dias Moreira
  • 80'
    1-2
    nbsp;Miguel Sousa Nuno Pinto
    nbsp;Telasco Jose Segovia Perez
  • 82'
    Vitor Carvalho Vieira nbsp;
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho nbsp;
    1-2
  • 83'
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    1-2
  • 90'
    1-2
    Andre Geraldes de Barros
  • Sporting Braga vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting Braga3-4-3
    1
    Matheus
    4
    Sikou Niakate
    3
    Robson Bambu
    13
    Joao Ferreira
    25
    Yuri Oliveira Ribeiro
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    16
    Rodrigo Zalazar
    11
    Roger Fernandes
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    9
    Amine El Ouazzani
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    29
    Jeremy Livolant
    90
    Cassiano Dias Moreira
    7
    Nuno Moreira
    72
    Gaizka Larrazabal
    8
    Telasco Jose Segovia Perez
    89
    Andrian Kraev
    5
    Leonardo Lelo
    4
    Joao Goulart Silva
    6
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    2
    Duplex Tchamba Bangou
    1
    Patrick Sequeira
    Casa Pia AC3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Ismael Gharbi
    26Bright Akwo Arrey-Mbi
    77Gabri Martinez
    90Roberto Fernandez Jaen
    6Vitor Carvalho Vieira
    91Lukas Hornicek
    29Jean Gorby
    2Victor Gomez Perea
    53Jonatas Noro
    Samuel Obeng 77
    Ruben Kluivert 3
    Miguel Sousa Nuno Pinto 14
    Andre Geraldes de Barros 18
    Benedito Mambuene Mukendi 16
    Ricardo Batista 33
    Henrique Martins Pereira 52
    Raul Blanco Juncal 10
    Fahem Benaissa-Yahia 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Artur Jorge
    Filipe Martins
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting Braga vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê

  • Sporting Braga
    Casa Pia AC
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 556
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation