Kết quả Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente, 01h45 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 12

  • Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente: Diễn biến chính

  • 45'
    Jesus Ramirez goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Sandro Cruz(OW)
    2-0
  • 56'
    2-0
    Mory Gbane
  • 58'
    2-0
    nbsp;Jordi Mboula
    nbsp;Tidjany Chabrol Toure
  • 59'
    Manu Silva (Assist:Nuno Santos.) goalnbsp;
    3-0
  • 63'
    Manu Silva
    3-0
  • 67'
    Gustavo Silva nbsp;
    Kaio nbsp;
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Joao Rafael Brito Teixeira
    nbsp;Kanya Fujimoto
  • 67'
    3-0
    nbsp;Facundo Agustin Caseres
    nbsp;Jesus Castillo
  • 67'
    3-0
    nbsp;Jonathan Buatu Mananga
    nbsp;Josué Filipe Soares
  • 75'
    3-0
    Facundo Agustin Caseres
  • 77'
    Ze Ferreira nbsp;
    Manu Silva nbsp;
    3-0
  • 77'
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva nbsp;
    Nuno Santos. nbsp;
    3-0
  • 77'
    3-0
    nbsp;Jorge Aguirre de Cespedes
    nbsp;Vinicius Caue
  • 77'
    Nelson Miguel Castro Oliveira nbsp;
    Jesus Ramirez nbsp;
    3-0
  • 82'
    Jorge Fernandes nbsp;
    Toni Borevkovic nbsp;
    3-0
  • 87'
    Nelson Miguel Castro Oliveira (Assist:Fabio Samuel Amorim Silva) goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    Nelson Miguel Castro Oliveira Goal awarded
    4-0
  • Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria Guimaraes4-2-3-1
    14
    Bruno Varela
    13
    Joao Mendes
    24
    Toni Borevkovic
    15
    Oscar Rivas Viondi
    76
    Bruno Gaspar
    8
    Tomás Hndel
    6
    Manu Silva
    77
    Nuno Santos.
    20
    Fabio Samuel Amorim Silva
    11
    Kaio
    9
    Jesus Ramirez
    20
    Vinicius Caue
    7
    Tidjany Chabrol Toure
    10
    Kanya Fujimoto
    71
    Felix Correia
    24
    Mory Gbane
    6
    Jesus Castillo
    2
    Zé Carlos
    23
    Josué Filipe Soares
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    57
    Sandro Cruz
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    Gil Vicente4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    7Nelson Miguel Castro Oliveira
    44Jorge Fernandes
    28Ze Ferreira
    71Gustavo Silva
    27Charles
    18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    79Jose Bica
    22Alberto Costa
    Jonathan Buatu Mananga 39
    Facundo Agustin Caseres 5
    Joao Rafael Brito Teixeira 18
    Jordi Mboula 77
    Jorge Aguirre de Cespedes 9
    Brian Araujo 99
    Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
    Marvin Gilbert Elimbi 4
    Pablo Felipe Pereira de Jesus 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Turra
    Vítor Campelos
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente: Số liệu thống kê

  • Vitoria Guimaraes
    Gil Vicente
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 433
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation