Kết quả Anh vs Thụy Sĩ, 22h59 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Quarterfinals

  • Anh vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Fabian Schar
  • 64'
    0-0
    nbsp;Steven Zuber
    nbsp;Fabian Rieder
  • 64'
    0-0
    nbsp;Silvan Widmer
    nbsp;Ruben Vargas
  • 67'
    Harry Kane
    0-0
  • 75'
    0-1
    goalnbsp;Breel Donald Embolo
  • 78'
    Cole Jermaine Palmer nbsp;
    Ezri Konsa Ngoyo nbsp;
    0-1
  • 78'
    Luke Shaw nbsp;
    Kobbie Mainoo nbsp;
    0-1
  • 78'
    Eberechi Eze nbsp;
    Kieran Trippier nbsp;
    0-1
  • 80'
    Bukayo Saka (Assist:Declan Rice) goalnbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    Silvan Widmer
  • 98'
    1-1
    nbsp;Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    nbsp;Dan Ndoye
  • 109'
    Ivan Toney nbsp;
    Harry Kane nbsp;
    1-1
  • 109'
    1-1
    nbsp;Xherdan Shaqiri
    nbsp;Breel Donald Embolo
  • 115'
    Trent John Alexander-Arnold nbsp;
    Phil Foden nbsp;
    1-1
  • 118'
    1-1
    nbsp;Zeki Amdouni
    nbsp;Remo Freuler
  • 118'
    1-1
    nbsp;Vincent Sierro
    nbsp;Michel Aebischer
  • Anh vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Anh3-4-2-1
    1
    Jordan Pickford
    14
    Ezri Konsa Ngoyo
    5
    John Stones
    2
    Kyle Walker
    12
    Kieran Trippier
    4
    Declan Rice
    26
    Kobbie Mainoo
    7
    Bukayo Saka
    10
    Jude Bellingham
    11
    Phil Foden
    9
    Harry Kane
    7
    Breel Donald Embolo
    26
    Fabian Rieder
    17
    Ruben Vargas
    19
    Dan Ndoye
    8
    Remo Freuler
    10
    Granit Xhaka
    20
    Michel Aebischer
    22
    Fabian Schar
    5
    Manuel Akanji
    13
    Ricardo Rodriguez
    1
    Yann Sommer
    Thụy Sĩ3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Luke Shaw
    17Ivan Toney
    8Trent John Alexander-Arnold
    21Eberechi Eze
    24Cole Jermaine Palmer
    15Lewis Dunk
    22Joseph Gomez
    19Ollie Watkins
    23Dean Henderson
    13Aaron Ramsdale
    20Jarrod Bowen
    18Anthony Gordon
    16Conor Gallagher
    25Adam Wharton
    Steven Zuber 14
    Xherdan Shaqiri 23
    Silvan Widmer 3
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado 6
    Vincent Sierro 16
    Zeki Amdouni 25
    Yvon Mvogo 12
    Renato Steffen 11
    Nico Elvedi 4
    Kwadwo Duah 18
    Gregor Kobel 21
    Noah Okafor 9
    Cedric Zesiger 15
    Leonidas Stergiou 2
    Ardon Jashari 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Southgate
    Murat Yakin
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Anh vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Anh
    Thụy Sĩ
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 670
    Số đường chuyền
    622
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    92%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Substitution (Overtime)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025