Kết quả Áo vs Thổ Nhĩ Kỳ, 02h00 ngày 03/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng 1/8 Final

  • Áo vs Thổ Nhĩ Kỳ: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Merih Demiral
  • 11'
    0-1
    Orkun Kokcu
  • 38'
    Romano Schmid
    0-1
  • 42'
    0-1
    Ismail Yuksek
  • 46'
    Michael Gregoritsch nbsp;
    Romano Schmid nbsp;
    0-1
  • 46'
    Alexander Prass nbsp;
    Phillipp Mwene nbsp;
    0-1
  • 52'
    Philipp Lienhart
    0-1
  • 58'
    0-1
    nbsp;Salih Ozcan
    nbsp;Ismail Yuksek
  • 59'
    0-2
    goalnbsp;Merih Demiral (Assist:Arda Guler)
  • 64'
    Florian Grillitsch nbsp;
    Konrad Laimer nbsp;
    0-2
  • 64'
    Maximilian Wober nbsp;
    Philipp Lienhart nbsp;
    0-2
  • 66'
    Michael Gregoritsch (Assist:Stefan Posch) goalnbsp;
    1-2
  • 78'
    1-2
    nbsp;Muhammed Kerem Akturkoglu
    nbsp;Arda Guler
  • 78'
    1-2
    nbsp;Okay Yokuslu
    nbsp;Kenan Yildiz
  • 83'
    1-2
    nbsp;Irfan Can Kahveci
    nbsp;Orkun Kokcu
  • Áo vs Thổ Nhĩ Kỳ: Đội hình chính và dự bị

  • Áo4-2-3-1
    13
    Patrick Pentz
    16
    Phillipp Mwene
    15
    Philipp Lienhart
    4
    Kevin Danso
    5
    Stefan Posch
    20
    Konrad Laimer
    6
    Nicolas Seiwald
    9
    Marcel Sabitzer
    19
    Christoph Baumgartner
    18
    Romano Schmid
    7
    Marko Arnautovic
    8
    Arda Guler
    21
    Baris Yilmaz
    6
    Orkun Kokcu
    19
    Kenan Yildiz
    16
    Ismail Yuksek
    22
    Kaan Ayhan
    18
    Mert Muldur
    14
    Abdulkerim Bardakci
    3
    Merih Demiral
    20
    Ferdi Kadioglu
    1
    Fehmi Mert Gunok
    Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Michael Gregoritsch
    10Florian Grillitsch
    2Maximilian Wober
    8Alexander Prass
    1Heinz Lindner
    24Andreas Weimann
    17Florian Kainz
    25Maximilian Entrup
    21Flavius Daniliuc
    12Niklas Hedl
    14Leopold Querfeld
    22Matthias Seidl
    26Marco Grull
    Okay Yokuslu 5
    Irfan Can Kahveci 17
    Salih Ozcan 15
    Muhammed Kerem Akturkoglu 7
    Cenk Tosun 9
    Zeki Celik 2
    Ugurcan Cakir 23
    Yusuf Yazici 11
    Altay Bayindi 12
    Yunus Akgun 25
    Ahmetcan Kaplan 13
    Bertug Yildirim 26
    Semih Kilicsoy 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralf Rangnick
    Stefan Kuntz
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Áo vs Thổ Nhĩ Kỳ: Số liệu thống kê

  • Áo
    Thổ Nhĩ Kỳ
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 565
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 146
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025