Kết quả Tây Ban Nha vs Pháp, 02h00 ngày 10/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Semifinal

  • Tây Ban Nha vs Pháp: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Randal Kolo Muani (Assist:Kylian Mbappe Lottin)
  • 14'
    Jesus Navas Gonzalez
    0-1
  • 21'
    Lamine Yamal (Assist:Alvaro Morata) goalnbsp;
    1-1
  • 25'
    Dani Olmo goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    Daniel Vivian Moreno nbsp;
    Jesus Navas Gonzalez nbsp;
    2-1
  • 60'
    2-1
    Aurelien Tchouameni
  • 62'
    2-1
    nbsp;Eduardo Camavinga
    nbsp;Adrien Rabiot
  • 62'
    2-1
    nbsp;Antoine Griezmann
    nbsp;Ngolo Kante
  • 63'
    2-1
    nbsp;Bradley Barcola
    nbsp;Randal Kolo Muani
  • 76'
    Mikel Oyarzabal nbsp;
    Alvaro Morata nbsp;
    2-1
  • 76'
    Mikel Merino Zazon nbsp;
    Dani Olmo nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Olivier Giroud
    nbsp;Ousmane Dembele
  • 89'
    2-1
    Eduardo Camavinga
  • 90'
    Martin Zubimendi Ibanez nbsp;
    Nico Williams nbsp;
    2-1
  • 90'
    Ferran Torres nbsp;
    Lamine Yamal nbsp;
    2-1
  • 90'
    Lamine Yamal
    2-1
  • Tây Ban Nha vs Pháp: Đội hình chính và dự bị

  • Tây Ban Nha4-2-3-1
    23
    Unai Simon
    24
    Marc Cucurella
    14
    Aymeric Laporte
    4
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    22
    Jesus Navas Gonzalez
    8
    Fabian Ruiz Pena
    16
    Rodrigo Hernandez
    17
    Nico Williams
    10
    Dani Olmo
    19
    Lamine Yamal
    7
    Alvaro Morata
    11
    Ousmane Dembele
    12
    Randal Kolo Muani
    10
    Kylian Mbappe Lottin
    13
    Ngolo Kante
    8
    Aurelien Tchouameni
    14
    Adrien Rabiot
    5
    Jules Kounde
    4
    Dayot Upamecano
    17
    William Saliba
    22
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    Pháp4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Mikel Merino Zazon
    21Mikel Oyarzabal
    11Ferran Torres
    5Daniel Vivian Moreno
    18Martin Zubimendi Ibanez
    9Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    12Alex Grimaldo
    26Ayoze Perez
    13Alex Remiro
    1David Raya
    15Alejandro Baena Rodriguez
    25Fermin Lopez
    Olivier Giroud 9
    Antoine Griezmann 7
    Eduardo Camavinga 6
    Bradley Barcola 25
    Alphonse Areola 23
    Brice Samba 1
    Kingsley Coman 20
    Benjamin Pavard 2
    Marcus Thuram 15
    Ferland Mendy 3
    Jonathan Clauss 21
    Ibrahima Konate 24
    Youssouf Fofana 19
    Warren Zaire-Emery 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis de la Fuente
    Didier Deschamps
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Tây Ban Nha vs Pháp: Số liệu thống kê

  • Tây Ban Nha
    Pháp
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 500
    Số đường chuyền
    339
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025