Kết quả Bồ Đào Nha vs Slovenia, 02h00 ngày 02/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng 1/8 Final

  • Bồ Đào Nha vs Slovenia: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Vanja Drkusic
  • 37'
    0-0
    Zan Karnicnik
  • 65'
    Diogo Jota nbsp;
    Vitor Ferreira Pio nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Jon Gorenc Stankovic
    nbsp;Jan Mlakar
  • 75'
    0-0
    nbsp;Zan Celar
    nbsp;Andraz Sporar
  • 76'
    Francisco Conceicao nbsp;
    Rafael Leao nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Benjamin Verbic
    nbsp;Petar Stojanovic
  • 101'
    0-0
    Jon Gorenc Stankovic
  • 105'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    0-0
  • 106'
    0-0
    Jaka Bijol
  • 106'
    0-0
    nbsp;Josip Ilicic
    nbsp;Timi Max Elsnik
  • 107'
    0-0
    Jure Balkovec
  • 107'
    Joao Cancelo
    0-0
  • 117'
    Nelson Cabral Semedo nbsp;
    Joao Cancelo nbsp;
    0-0
  • 117'
    Ruben Neves nbsp;
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe nbsp;
    0-0
  • Bồ Đào Nha vs Slovenia: Đội hình chính và dự bị

  • Bồ Đào Nha4-2-3-1
    22
    Diogo Meireles Costa
    19
    Nuno Mendes
    3
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
    4
    Ruben Dias
    20
    Joao Cancelo
    6
    Joao Palhinha
    23
    Vitor Ferreira Pio
    17
    Rafael Leao
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    10
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    9
    Andraz Sporar
    11
    Benjamin Sesko
    20
    Petar Stojanovic
    22
    Adam Gnezda Cerin
    10
    Timi Max Elsnik
    17
    Jan Mlakar
    2
    Zan Karnicnik
    21
    Vanja Drkusic
    6
    Jaka Bijol
    3
    Jure Balkovec
    1
    Jan Oblak
    Slovenia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Diogo Jota
    18Ruben Neves
    2Nelson Cabral Semedo
    26Francisco Conceicao
    1Rui Pedro dos Santos Patricio
    13Danilo Luis Helio Pereira
    12Jose Sa
    25Pedro Neto
    5Diogo Dalot
    11Joao Felix Sequeira
    16Matheus Luiz Nunes
    9Goncalo Matias Ramos
    14Goncalo Inacio
    24Antonio Silva
    15Joao Neves
    Josip Ilicic 26
    Jon Gorenc Stankovic 5
    Benjamin Verbic 7
    Zan Celar 19
    Vid Belec 12
    Jasmin Kurtic 14
    Miha Blazic 4
    Sandi Lovric 8
    Tomi Horvat 15
    Igor Vekic 16
    David Brekalo 23
    Nino Zugelj 24
    Zan Vipotnik 18
    Adrian Zeljkovic 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Martinez Gutierrez
    Matjaz Kek
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bồ Đào Nha vs Slovenia: Số liệu thống kê

  • Bồ Đào Nha
    Slovenia
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 771
    Số đường chuyền
    306
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Corners (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Offside (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Yellow card (Overtime)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Substitution (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 190
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025