Kết quả Albania vs Ukraine, 02h45 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Albania vs Ukraine: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Olexandr Zinchenko
  • 10'
    0-2
    goalnbsp;Roman Yaremchuk (Assist:Yukhym Konoplya)
  • 46'
    Myrto Uzuni nbsp;
    Mirlind Daku nbsp;
    0-2
  • 46'
    Nedim Bajrami nbsp;
    Jasir Asani nbsp;
    0-2
  • 51'
    Arber Hoxha nbsp;
    Ernest Muci nbsp;
    0-2
  • 68'
    Nedim Bajrami
    0-2
  • 69'
    0-2
    nbsp;Mykola Shaparenko
    nbsp;Olexandr Zinchenko
  • 75'
    Nedim Bajrami goalnbsp;
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Oleksii Sych
    nbsp;Yukhym Konoplya
  • 76'
    1-2
    nbsp;Artem Dovbyk
    nbsp;Roman Yaremchuk
  • 76'
    Indrit Tuci nbsp;
    Ylber Ramadani nbsp;
    1-2
  • 79'
    1-2
    Artem Dovbyk
  • 79'
    Mario Mitaj
    1-2
  • 80'
    Indrit Tuci
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Oleksandr Nazarenko
    nbsp;Oleksiy Gutsulyak
  • 85'
    1-2
    nbsp;Maksym Talovierov
    nbsp;Mykhailo Mudryk
  • 90'
    Taulant Seferi Sulejmanov nbsp;
    Qazim Laci nbsp;
    1-2
  • Albania vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

  • Albania4-3-3
    1
    Thomas Strakosha
    3
    Mario Mitaj
    5
    Arlind Ajeti
    18
    Ardian Ismajli
    2
    Ivan Balliu Campeny
    8
    Kristjan Asllani
    20
    Ylber Ramadani
    14
    Qazim Laci
    17
    Ernest Muci
    19
    Mirlind Daku
    9
    Jasir Asani
    9
    Roman Yaremchuk
    19
    Oleksiy Gutsulyak
    17
    Olexandr Zinchenko
    8
    Georgiy Sudakov
    7
    Mykhailo Mudryk
    21
    Ivan Kalyuzhny
    2
    Yukhym Konoplya
    13
    Ilya Zabarnyi
    22
    Mykola Matvyenko
    16
    Vitaliy Mykolenko
    12
    Anatolii Trubin
    Ukraine4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Taulant Seferi Sulejmanov
    11Myrto Uzuni
    7Indrit Tuci
    10Nedim Bajrami
    21Arber Hoxha
    4Elseid Hisaj
    22Amir Abrashi
    12Elhan Kastrati
    13Enea Mihaj
    16Arbnor Muja
    6Jon Mersinaj
    23Alen Sherri
    Artem Dovbyk 11
    Mykola Shaparenko 10
    Oleksandr Nazarenko 14
    Oleksii Sych 3
    Maksym Talovierov 4
    Georgi Bushchan 1
    Oleksandr Zubkov 20
    Valerii Bondar 5
    Dmytro Riznyk 23
    Volodymyr Brazhko 6
    Dmytro Kryskiv 15
    Yegor Yarmolyuk 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sylvio Mendes Silvinho
    Serhiy Stanislavovych Rebrov
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Albania vs Ukraine: Số liệu thống kê

  • Albania
    Ukraine
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 520
    Số đường chuyền
    432
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4