Kết quả Bỉ vs Israel, 01h45 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Bỉ vs Israel: Diễn biến chính

  • 21'
    Kevin De Bruyne (Assist:Jeremy Doku) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Mohammed Abo Fani
  • 36'
    1-1
    Timothy Castagne(OW)
  • 48'
    Youri Tielemans (Assist:Lois Openda) goalnbsp;
    2-1
  • 52'
    Kevin De Bruyne goalnbsp;
    3-1
  • 56'
    Lois Openda
    3-1
  • 63'
    3-1
    nbsp;Roy Revivo
    nbsp;Omri Gandelman
  • 63'
    3-1
    nbsp;Dor Peretz
    nbsp;Oscar Gloukh
  • 64'
    3-1
    nbsp;Dean David
    nbsp;Danny Gruper
  • 64'
    Zeno Debast nbsp;
    Maxim de Cuyper nbsp;
    3-1
  • 64'
    Charles De Ketelaere nbsp;
    Lois Openda nbsp;
    3-1
  • 68'
    3-1
    nbsp;Mahmoud Jaber
    nbsp;Mohammed Abo Fani
  • 74'
    Julien Duranville nbsp;
    Jeremy Doku nbsp;
    3-1
  • 74'
    Arne Engels nbsp;
    Youri Tielemans nbsp;
    3-1
  • 77'
    Kevin De Bruyne
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Dan Biton
    nbsp;Manor Solomon
  • 82'
    Johan Bakayoko nbsp;
    Dodi Lukebakio Ngandoli nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Dean David Goal Disallowed
  • Bỉ vs Israel: Đội hình chính và dự bị

  • Bỉ4-2-3-1
    1
    Koen Casteels
    5
    Maxim de Cuyper
    3
    Arthur Theate
    4
    Wout Faes
    21
    Timothy Castagne
    8
    Youri Tielemans
    6
    Amadou Onana
    10
    Jeremy Doku
    7
    Kevin De Bruyne
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    9
    Lois Openda
    13
    Anan Khalaili
    10
    Manor Solomon
    15
    Oscar Gloukh
    11
    Sagiv Yehezkel
    6
    Neta Lavi
    16
    Mohammed Abo Fani
    22
    Danny Gruper
    5
    Idan Nachmias
    4
    Raz Shlomo
    3
    Omri Gandelman
    1
    Yoav Gerafi
    Israel3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Charles De Ketelaere
    20Arne Engels
    2Zeno Debast
    19Johan Bakayoko
    14Julien Duranville
    12Thomas Kaminski
    13Sels Matz
    15Thomas Meunier
    18Orel Mangala
    16Sebastiaan Bornauw
    22Alexis Saelemaekers
    23Arthur Vermeeren
    Dor Peretz 8
    Dan Biton 17
    Mahmoud Jaber 14
    Dean David 21
    Roy Revivo 12
    Ramzi Safuri 7
    Sharif Kaiuf 23
    Liel Abada 19
    Omer Niron 18
    Ethane Azoulay 20
    Thai Baribo 9
    Ilay Feingold 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Domenico Tedesco
    Alon Hazan
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bỉ vs Israel: Số liệu thống kê

  • Bỉ
    Israel
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 578
    Số đường chuyền
    320
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4