Kết quả Đảo Síp vs Kosovo, 23h00 ngày 09/09
Kết quả Đảo Síp vs Kosovo
Soi kèo phạt góc Cyprus vs Kosovo, 22h59 ngày 09/09
Đối đầu Đảo Síp vs Kosovo
Lịch phát sóng Đảo Síp vs Kosovo
Phong độ Đảo Síp gần đây
Phong độ Kosovo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/09/202423:00
-
Đảo Síp 20Kosovo 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.98O 2.25
0.98U 2.25
0.841
1.53X
4.202
6.00Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Đảo Síp vs Kosovo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Đảo Síp vs Kosovo: Diễn biến chính
-
9'0-1nbsp;Vedat Muriqi
-
21'0-2nbsp;Vedat Muriqi (Assist:Donat Rrudhani)
-
36'Marinos Tzionis0-2
-
45'0-2Fidan Aliti
-
46'0-2nbsp;Lumbardh Dellova
nbsp;Fidan Aliti -
46'0-2nbsp;Albion Rrahmani
nbsp;Vedat Muriqi -
46'Konstantinos Laifis nbsp;
Hector Kyprianou nbsp;0-2 -
46'Stelios Andreou nbsp;
Andreas Panagiotou nbsp;0-2 -
48'0-3nbsp;Albion Rrahmani (Assist:Milot Rashica)
-
55'0-4nbsp;Lumbardh Dellova (Assist:Donat Rrudhani)
-
58'Anderson Correia nbsp;
Giorgos Malekkidis nbsp;0-4 -
62'Ioannis Pittas0-4
-
65'Loizos Loizou nbsp;
Marinos Tzionis nbsp;0-4 -
70'0-4nbsp;Ilir Krasniqi
nbsp;Elvis Rexhbecaj -
70'0-4nbsp;Emir Sahiti
nbsp;Milot Rashica -
71'Dani Spoljaric nbsp;
Nicholas Ioannou nbsp;0-4 -
87'0-4nbsp;Eliot Bujupi
nbsp;Lindon Emerllahu
-
Đảo Síp vs Kosovo: Đội hình chính và dự bị
-
Đảo Síp3-4-2-11Joel Mall3Hector Kyprianou6Alexandros Gogic2Andreas Karo4Nicholas Ioannou20Grigoris Kastanos18Kostakis Artymatas5Andreas Panagiotou14Giorgos Malekkidis21Marinos Tzionis9Ioannis Pittas17Ermal Krasniqi18Vedat Muriqi7Milot Rashica6Elvis Rexhbecaj19Lindon Emerllahu14Valon Berisha2Florent Hadergjonaj13Amir Rrahmani3Fidan Aliti21Donat Rrudhani12Visar Bekaj
- Đội hình dự bị
-
7Anderson Correia19Konstantinos Laifis15Dani Spoljaric10Loizos Loizou16Stelios Andreou22Neofytos Michail23Ilia Marios13Demetris Demetriou11Andronikos Kakoullis17Nikolas Panagiotou12Andreas Chrysostomou8Andreas KatsantonisLumbardh Dellova 5Albion Rrahmani 9Eliot Bujupi 15Ilir Krasniqi 4Emir Sahiti 20Fisnik Asllani 11Ilir Avdyli 16Faton Maloku 1Astrit Seljmani 22Leart Paqarada 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Temur KetsbaiaPrimoz Gliha
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Đảo Síp vs Kosovo: Số liệu thống kê
-
Đảo SípKosovo
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
375Số đường chuyền515
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Malta | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 |
3 | Andorra | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 18 |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 6 |
4 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 6 |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp