Kết quả Đảo Síp vs Kosovo, 23h00 ngày 09/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Đảo Síp vs Kosovo: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Vedat Muriqi
  • 21'
    0-2
    goalnbsp;Vedat Muriqi (Assist:Donat Rrudhani)
  • 36'
    Marinos Tzionis
    0-2
  • 45'
    0-2
    Fidan Aliti
  • 46'
    0-2
    nbsp;Lumbardh Dellova
    nbsp;Fidan Aliti
  • 46'
    0-2
    nbsp;Albion Rrahmani
    nbsp;Vedat Muriqi
  • 46'
    Konstantinos Laifis nbsp;
    Hector Kyprianou nbsp;
    0-2
  • 46'
    Stelios Andreou nbsp;
    Andreas Panagiotou nbsp;
    0-2
  • 48'
    0-3
    goalnbsp;Albion Rrahmani (Assist:Milot Rashica)
  • 55'
    0-4
    goalnbsp;Lumbardh Dellova (Assist:Donat Rrudhani)
  • 58'
    Anderson Correia nbsp;
    Giorgos Malekkidis nbsp;
    0-4
  • 62'
    Ioannis Pittas
    0-4
  • 65'
    Loizos Loizou nbsp;
    Marinos Tzionis nbsp;
    0-4
  • 70'
    0-4
    nbsp;Ilir Krasniqi
    nbsp;Elvis Rexhbecaj
  • 70'
    0-4
    nbsp;Emir Sahiti
    nbsp;Milot Rashica
  • 71'
    Dani Spoljaric nbsp;
    Nicholas Ioannou nbsp;
    0-4
  • 87'
    0-4
    nbsp;Eliot Bujupi
    nbsp;Lindon Emerllahu
  • Đảo Síp vs Kosovo: Đội hình chính và dự bị

  • Đảo Síp3-4-2-1
    1
    Joel Mall
    3
    Hector Kyprianou
    6
    Alexandros Gogic
    2
    Andreas Karo
    4
    Nicholas Ioannou
    20
    Grigoris Kastanos
    18
    Kostakis Artymatas
    5
    Andreas Panagiotou
    14
    Giorgos Malekkidis
    21
    Marinos Tzionis
    9
    Ioannis Pittas
    17
    Ermal Krasniqi
    18
    Vedat Muriqi
    7
    Milot Rashica
    6
    Elvis Rexhbecaj
    19
    Lindon Emerllahu
    14
    Valon Berisha
    2
    Florent Hadergjonaj
    13
    Amir Rrahmani
    3
    Fidan Aliti
    21
    Donat Rrudhani
    12
    Visar Bekaj
    Kosovo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Anderson Correia
    19Konstantinos Laifis
    15Dani Spoljaric
    10Loizos Loizou
    16Stelios Andreou
    22Neofytos Michail
    23Ilia Marios
    13Demetris Demetriou
    11Andronikos Kakoullis
    17Nikolas Panagiotou
    12Andreas Chrysostomou
    8Andreas Katsantonis
    Lumbardh Dellova 5
    Albion Rrahmani 9
    Eliot Bujupi 15
    Ilir Krasniqi 4
    Emir Sahiti 20
    Fisnik Asllani 11
    Ilir Avdyli 16
    Faton Maloku 1
    Astrit Seljmani 22
    Leart Paqarada 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Temur Ketsbaia
    Primoz Gliha
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đảo Síp vs Kosovo: Số liệu thống kê

  • Đảo Síp
    Kosovo
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 375
    Số đường chuyền
    515
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4