Kết quả Italia vs Bỉ, 01h45 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Italia vs Bỉ: Diễn biến chính

  • 1'
    Andrea Cambiaso goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Mateo Retegui goalnbsp;
    2-0
  • 38'
    Lorenzo Pellegrini Yellow card cancelled
    2-0
  • 40'
    Lorenzo Pellegrini
    2-0
  • 42'
    2-1
    goalnbsp;Maxim de Cuyper (Assist:Leandro Trossard)
  • 61'
    2-2
    goalnbsp;Leandro Trossard
  • 65'
    2-2
    Leandro Trossard
  • 68'
    2-2
    nbsp;Dodi Lukebakio Ngandoli
    nbsp;Charles De Ketelaere
  • 68'
    2-2
    nbsp;Timothy Castagne
    nbsp;Orel Mangala
  • 69'
    2-2
    nbsp;Aster Vranckx
    nbsp;Arthur Theate
  • 70'
    Iyenoma Destiny Udogie nbsp;
    Federico Dimarco nbsp;
    2-2
  • 71'
    Nicolo Fagioli nbsp;
    Samuele Ricci nbsp;
    2-2
  • 80'
    Giacomo Raspadori nbsp;
    Mateo Retegui nbsp;
    2-2
  • 80'
    Niccolo Pisilli nbsp;
    Sandro Tonali nbsp;
    2-2
  • 87'
    2-2
    nbsp;Cyril Ngonge
    nbsp;Lois Openda
  • 87'
    2-2
    nbsp;Malick Fofana
    nbsp;Jeremy Doku
  • 90'
    Raoul Bellanova nbsp;
    Davide Frattesi nbsp;
    2-2
  • 90'
    Gianluigi Donnarumma
    2-2
  • 90'
    Niccolo Pisilli
    2-2
  • Italia vs Bỉ: Đội hình chính và dự bị

  • Italia3-5-1-1
    1
    Gianluigi Donnarumma
    5
    Riccardo Calafiori
    21
    Alessandro Bastoni
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    3
    Federico Dimarco
    8
    Sandro Tonali
    6
    Samuele Ricci
    16
    Davide Frattesi
    20
    Andrea Cambiaso
    10
    Lorenzo Pellegrini
    9
    Mateo Retegui
    9
    Lois Openda
    7
    Jeremy Doku
    17
    Charles De Ketelaere
    10
    Leandro Trossard
    8
    Youri Tielemans
    18
    Orel Mangala
    2
    Zeno Debast
    4
    Wout Faes
    3
    Arthur Theate
    5
    Maxim de Cuyper
    1
    Koen Casteels
    Bỉ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Raoul Bellanova
    7Nicolo Fagioli
    18Giacomo Raspadori
    19Iyenoma Destiny Udogie
    23Niccolo Pisilli
    13Guglielmo Vicario
    12Michele Di Gregorio
    4Alessandro Buongiorno
    14Matteo Gabbia
    11Daniel Maldini
    17Lorenzo Lucca
    15Caleb Okoli
    Timothy Castagne 21
    Dodi Lukebakio Ngandoli 11
    Cyril Ngonge 22
    Aster Vranckx 6
    Malick Fofana 14
    Sebastiaan Bornauw 15
    Maarten Vandevoordt 12
    Ortwin De Wolf 13
    Koni De Winter 16
    Arne Engels 20
    Johan Bakayoko 19
    Matte Smets 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luciano Spalletti
    Domenico Tedesco
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Italia vs Bỉ: Số liệu thống kê

  • Italia
    Bỉ
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    570
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4