Kết quả Slovakia vs Azerbaijan, 23h00 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Slovakia vs Azerbaijan: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Amin Seydiyev
  • 22'
    Ondrej Duda goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    David Strelec (Assist:David Hancko) goalnbsp;
    2-0
  • 36'
    2-0
    Elvin Dzhafarquliyev
  • 37'
    2-0
    nbsp;Abbas Huseynov
    nbsp;Amin Seydiyev
  • 42'
    2-0
    Tural Bayramov
  • 46'
    2-0
    nbsp;Ceyhun Nuriyev
    nbsp;Ozan Kokcu
  • 46'
    2-0
    nbsp;Ramil Sheydaev
    nbsp;Emil Mustafaev
  • 70'
    2-0
    nbsp;Shahriyar Aliyev
    nbsp;Badavi Guseynov
  • 71'
    Laszlo Benes nbsp;
    Ondrej Duda nbsp;
    2-0
  • 71'
    David Duris nbsp;
    Tomas Suslov nbsp;
    2-0
  • 78'
    2-0
    nbsp;Joshgun Diniyev
    nbsp;Elvin Jamalov
  • 84'
    Robert Bozenik nbsp;
    David Strelec nbsp;
    2-0
  • 84'
    Lubomir Tupta nbsp;
    Lukas Haraslin nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Shahriyar Aliyev
  • 90'
    Samuel Kozlovsky nbsp;
    David Hancko nbsp;
    2-0
  • Slovakia vs Azerbaijan: Đội hình chính và dự bị

  • Slovakia4-3-3
    1
    Martin Dubravka
    16
    David Hancko
    4
    Adam Obert
    14
    Milan Skriniar
    6
    Norbert Gyomber
    8
    Ondrej Duda
    22
    Stanislav Lobotka
    19
    Juraj Kucka
    17
    Lukas Haraslin
    15
    David Strelec
    7
    Tomas Suslov
    9
    Renat Dadashov
    10
    Ozan Kokcu
    6
    Emil Mustafaev
    17
    Tural Bayramov
    16
    Elvin Jamalov
    20
    Aleksey Isaev
    2
    Amin Seydiyev
    13
    Rahil Mammadov
    15
    Badavi Guseynov
    3
    Elvin Dzhafarquliyev
    23
    Mekhti Dzhenetov
    Azerbaijan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Lubomir Tupta
    10Laszlo Benes
    9Robert Bozenik
    13Samuel Kozlovsky
    20David Duris
    2Peter Pekarik
    3Vavro Denis
    5Lubomir Satka
    12Marek Rodak
    21Matus Bero
    23Henrich Ravas
    18Leo Sauer
    Abbas Huseynov 22
    Shahriyar Aliyev 5
    Ramil Sheydaev 11
    Joshgun Diniyev 7
    Ceyhun Nuriyev 18
    Qismat Aliyev 21
    Emin Mahmudov 8
    Rustam Ahmadzada 14
    Yusif Imanov 12
    Nariman Akhundzade 19
    Rza Cafarov 1
    Xayal Nacafov 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francesco Calzona
    Giovanni De Biasi
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slovakia vs Azerbaijan: Số liệu thống kê

  • Slovakia
    Azerbaijan
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    425
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4