Kết quả Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ, 02h45 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 32'
    Yeremi Pino goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    Pedro Golzalez Lopez
    1-0
  • 46'
    Samu Omorodion nbsp;
    Alvaro Morata nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Andi Zeqiri
    nbsp;Zeki Amdouni
  • 46'
    Robert Sanchez nbsp;
    Alex Remiro nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Joel Almada Monteiro
    nbsp;Filip Ugrinic
  • 60'
    1-0
    nbsp;Vincent Sierro
    nbsp;Granit Xhaka
  • 60'
    Bryan Gil Salvatierra nbsp;
    Nico Williams nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Fabian Rieder
    nbsp;Simon Sohm
  • 62'
    Yeremi Pino
    1-0
  • 63'
    1-1
    goalnbsp;Joel Almada Monteiro (Assist:Vincent Sierro)
  • 68'
    Bryan Gil Salvatierra goalnbsp;
    2-1
  • 69'
    Bryan Zaragoza nbsp;
    Yeremi Pino nbsp;
    2-1
  • 72'
    2-1
    nbsp;Noah Okafor
    nbsp;Dereck Kutesa
  • 79'
    Pablo Barrios nbsp;
    Pedro Golzalez Lopez nbsp;
    2-1
  • 81'
    2-1
    Eray Ervin Comert
  • 84'
    Bryan Zaragoza
    2-1
  • 85'
    2-2
    goalnbsp;Andi Zeqiri
  • 90'
    Bryan Zaragoza goalnbsp;
    3-2
  • Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Tây Ban Nha4-3-3
    13
    Alex Remiro
    3
    Alex Grimaldo
    18
    Aitor Paredes
    4
    Pau Cubarsi
    12
    Oscar Mingueza
    8
    Fabian Ruiz Pena
    16
    Marc Casado
    20
    Pedro Golzalez Lopez
    11
    Nico Williams
    7
    Alvaro Morata
    19
    Yeremi Pino
    23
    Zeki Amdouni
    15
    Filip Ugrinic
    7
    Simon Sohm
    11
    Dereck Kutesa
    8
    Remo Freuler
    10
    Granit Xhaka
    17
    Edimilson Fernandes
    18
    Eray Ervin Comert
    13
    Ricardo Rodriguez
    4
    Miro Muheim
    12
    Yvon Mvogo
    Thụy Sĩ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Robert Sanchez
    22Bryan Gil Salvatierra
    15Bryan Zaragoza
    9Samu Omorodion
    21Pablo Barrios
    14Aymeric Laporte
    6Mikel Merino Zazon
    10Dani Olmo
    1David Raya
    5Daniel Vivian Moreno
    2Pedro Porro
    17Marc Cucurella
    Joel Almada Monteiro 19
    Andi Zeqiri 14
    Vincent Sierro 16
    Noah Okafor 9
    Fabian Rieder 22
    Kevin Mbabu 2
    David von Ballmoos 21
    Ulisses Garcia 6
    Gregor Kobel 1
    Cedric Zesiger 20
    Albian Hajdari 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis de la Fuente
    Murat Yakin
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Tây Ban Nha
    Thụy Sĩ
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 570
    Số đường chuyền
    394
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2