Kết quả Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ, 02h45 ngày 19/11
Kết quả Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ
Soi kèo phạt góc Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ, 2h45 ngày 19/11
Đối đầu Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ
Lịch phát sóng Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ
Phong độ Tây Ban Nha gần đây
Phong độ Thụy Sĩ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 19/11/202402:45
-
Tây Ban Nha 23Thụy Sĩ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.11+1.25
0.80O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.44X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ
-
Sân vận động: Estadio La Cartuja de Sevilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A
-
Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính
-
32'Yeremi Pino nbsp;1-0
-
32'Pedro Golzalez Lopez1-0
-
46'Samu Omorodion nbsp;
Alvaro Morata nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Andi Zeqiri
nbsp;Zeki Amdouni -
46'Robert Sanchez nbsp;
Alex Remiro nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Joel Almada Monteiro
nbsp;Filip Ugrinic -
60'1-0nbsp;Vincent Sierro
nbsp;Granit Xhaka -
60'Bryan Gil Salvatierra nbsp;
Nico Williams nbsp;1-0 -
60'1-0nbsp;Fabian Rieder
nbsp;Simon Sohm -
62'Yeremi Pino1-0
-
63'1-1nbsp;Joel Almada Monteiro (Assist:Vincent Sierro)
-
68'Bryan Gil Salvatierra nbsp;2-1
-
69'Bryan Zaragoza nbsp;
Yeremi Pino nbsp;2-1 -
72'2-1nbsp;Noah Okafor
nbsp;Dereck Kutesa -
79'Pablo Barrios nbsp;
Pedro Golzalez Lopez nbsp;2-1 -
81'2-1Eray Ervin Comert
-
84'Bryan Zaragoza2-1
-
85'2-2nbsp;Andi Zeqiri
-
90'Bryan Zaragoza nbsp;3-2
-
Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị
-
Tây Ban Nha4-3-313Alex Remiro3Alex Grimaldo18Aitor Paredes4Pau Cubarsi12Oscar Mingueza8Fabian Ruiz Pena16Marc Casado20Pedro Golzalez Lopez11Nico Williams7Alvaro Morata19Yeremi Pino23Zeki Amdouni15Filip Ugrinic7Simon Sohm11Dereck Kutesa8Remo Freuler10Granit Xhaka17Edimilson Fernandes18Eray Ervin Comert13Ricardo Rodriguez4Miro Muheim12Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
-
23Robert Sanchez22Bryan Gil Salvatierra15Bryan Zaragoza9Samu Omorodion21Pablo Barrios14Aymeric Laporte6Mikel Merino Zazon10Dani Olmo1David Raya5Daniel Vivian Moreno2Pedro Porro17Marc CucurellaJoel Almada Monteiro 19Andi Zeqiri 14Vincent Sierro 16Noah Okafor 9Fabian Rieder 22Kevin Mbabu 2David von Ballmoos 21Ulisses Garcia 6Gregor Kobel 1Cedric Zesiger 20Albian Hajdari 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis de la FuenteMurat Yakin
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê
-
Tây Ban NhaThụy Sĩ
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
570Số đường chuyền394
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu4
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 16 |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 |
3 | Đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xứ Wales | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 |
3 | Iceland | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
4 | Montenegro | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp