Kết quả Thụy Sĩ vs Đan Mạch, 01h45 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Thụy Sĩ vs Đan Mạch: Diễn biến chính

  • 26'
    Remo Freuler goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-1
    goalnbsp;Gustav Isaksen (Assist:Christian Eriksen)
  • 30'
    Nico Elvedi
    1-1
  • 37'
    Fabian Rieder
    1-1
  • 45'
    Zeki Amdouni goalnbsp;
    2-1
  • 53'
    2-1
    Patrick Dorgu Goal Disallowed
  • 55'
    2-1
    Rasmus Nissen Kristensen
  • 57'
    2-1
    nbsp;Andreas Skov Olsen
    nbsp;Rasmus Hojlund
  • 57'
    2-1
    nbsp;Jens Stage
    nbsp;Gustav Isaksen
  • 57'
    2-1
    nbsp;Jonas Older Wind
    nbsp;Albert Gronbaek
  • 67'
    Filip Ugrinic nbsp;
    Fabian Rieder nbsp;
    2-1
  • 69'
    2-2
    goalnbsp;Christian Eriksen (Assist:Pierre Emile Hojbjerg)
  • 74'
    Zeki Amdouni Goal Disallowed
    2-2
  • 76'
    2-2
    nbsp;Kasper Dolberg
    nbsp;Victor Nelsson
  • 81'
    Andi Zeqiri nbsp;
    Breel Donald Embolo nbsp;
    2-2
  • 81'
    Michel Aebischer nbsp;
    Remo Freuler nbsp;
    2-2
  • 86'
    2-2
    nbsp;Joakim Maehle
    nbsp;Patrick Dorgu
  • 89'
    Vincent Sierro nbsp;
    Dan Ndoye nbsp;
    2-2
  • 89'
    Christian Witzig nbsp;
    Zeki Amdouni nbsp;
    2-2
  • Thụy Sĩ vs Đan Mạch: Đội hình chính và dự bị

  • Thụy Sĩ4-2-3-1
    1
    Gregor Kobel
    14
    Ulisses Garcia
    4
    Nico Elvedi
    5
    Manuel Akanji
    17
    Edimilson Fernandes
    10
    Granit Xhaka
    8
    Remo Freuler
    19
    Dan Ndoye
    22
    Fabian Rieder
    23
    Zeki Amdouni
    7
    Breel Donald Embolo
    9
    Rasmus Hojlund
    8
    Gustav Isaksen
    7
    Albert Gronbaek
    18
    Alexander Bahr
    10
    Christian Eriksen
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    15
    Patrick Dorgu
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    3
    Jannik Vestergaard
    4
    Victor Nelsson
    1
    Kasper Schmeichel
    Đan Mạch3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Andi Zeqiri
    16Vincent Sierro
    20Michel Aebischer
    15Filip Ugrinic
    6Christian Witzig
    11Joel Almada Monteiro
    13Ricardo Rodriguez
    12Yvon Mvogo
    2Eray Ervin Comert
    21Philipp Kohn
    18Cedric Zesiger
    Kasper Dolberg 12
    Jonas Older Wind 19
    Joakim Maehle 5
    Andreas Skov Olsen 11
    Jens Stage 6
    Frederik Ronnow 22
    Yussuf Yurary Poulsen 20
    Anders Dreyer 17
    Asger Sorensen 2
    Mads Roerslev Rasmussen 21
    Mads Hermansen 16
    Mads Bidstrup 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Murat Yakin
    Kasper Hjulmand
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thụy Sĩ vs Đan Mạch: Số liệu thống kê

  • Thụy Sĩ
    Đan Mạch
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 579
    Số đường chuyền
    380
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2