Kết quả Ukraine vs Georgia, 01h45 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Ukraine vs Georgia: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Guram Kashia
  • 28'
    Mykola Matvyenko
    0-0
  • 35'
    Mykhailo Mudryk (Assist:Georgiy Sudakov) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    1-0
    Lasha Dvali
  • 45'
    Ivan Kalyuzhny
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Levan Shengelia
    nbsp;Luka Lochoshvili
  • 63'
    1-0
    Giorgi Kochorashvili
  • 69'
    1-0
    Levan Shengelia
  • 71'
    1-0
    nbsp;Zurab Davitashvili
    nbsp;Giorgi Kochorashvili
  • 75'
    Roman Yaremchuk nbsp;
    Artem Dovbyk nbsp;
    1-0
  • 75'
    Oleksandr Zubkov nbsp;
    Oleksiy Gutsulyak nbsp;
    1-0
  • 76'
    Yukhym Konoplya
    1-0
  • 79'
    Maksym Talovierov
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Budu Zivzivadze
    nbsp;Giorgi Gvelesiani
  • 86'
    Oleksandr Nazarenko nbsp;
    Mykhailo Mudryk nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    Zurab Davitashvili Goal Disallowed
  • 90'
    Dmytro Kryskiv nbsp;
    Ivan Kalyuzhny nbsp;
    1-0
  • 90'
    Oleksandr Svatok nbsp;
    Georgiy Sudakov nbsp;
    1-0
  • Ukraine vs Georgia: Đội hình chính và dự bị

  • Ukraine4-1-4-1
    12
    Anatolii Trubin
    22
    Mykola Matvyenko
    4
    Maksym Talovierov
    13
    Ilya Zabarnyi
    2
    Yukhym Konoplya
    6
    Ivan Kalyuzhny
    7
    Mykhailo Mudryk
    8
    Georgiy Sudakov
    10
    Mykola Shaparenko
    19
    Oleksiy Gutsulyak
    11
    Artem Dovbyk
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    22
    Georges Mikautadze
    2
    Otar Kakabadze
    6
    Giorgi Kochorashvili
    17
    Otar Kiteishvili
    10
    Giorgi Chakvetadze
    14
    Luka Lochoshvili
    15
    Giorgi Gvelesiani
    4
    Guram Kashia
    3
    Lasha Dvali
    12
    Giorgi Mamardashvili
    Georgia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Oleksandr Svatok
    9Roman Yaremchuk
    20Oleksandr Zubkov
    16Oleksandr Nazarenko
    21Dmytro Kryskiv
    14Vitaliy Buyalskyi
    1Georgi Bushchan
    3Bogdan Mykhaylychenko
    18Oleksandr Tymchyk
    5Valerii Bondar
    23Dmytro Riznyk
    17Vladyslav Vanat
    Budu Zivzivadze 8
    Zurab Davitashvili 9
    Levan Shengelia 19
    Giorgi Loria 1
    Solomon Kverkvelia 5
    Giorgi Tsitaishvili 11
    Sandro Altunashvili 18
    Luka Gugeshashvili 23
    Giorgi Gocholeishvili 13
    Shota Nonikashvili 20
    Giorgi Guliashvili 16
    Saba Goglichidze 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serhiy Stanislavovych Rebrov
    Willy Sagnol
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ukraine vs Georgia: Số liệu thống kê

  • Ukraine
    Georgia
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 352
    Số đường chuyền
    506
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4