Kết quả Xứ Wales vs Montenegro, 01h45 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Xứ Wales vs Montenegro: Diễn biến chính

  • 36'
    Harry Wilson goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Andrija Radulovic
    nbsp;Driton Camaj
  • 46'
    1-0
    nbsp;Stevan Jovetic
    nbsp;Stefan Mugosa
  • 46'
    1-0
    nbsp;Marko Vukcevic
    nbsp;Adam Marusic
  • 46'
    1-0
    nbsp;Risto Radunovic
    nbsp;Andrija Vukcevic
  • 49'
    1-0
    Stevan Jovetic
  • 52'
    1-0
    Marko Vukcevic
  • 58'
    1-0
    Marko Bakic
  • 59'
    Joe Allen nbsp;
    David Brooks nbsp;
    1-0
  • 69'
    Sorba Thomas nbsp;
    Wes Burns nbsp;
    1-0
  • 69'
    Nathan Broadhead nbsp;
    Harry Wilson nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Edvin Kuc
    nbsp;Marko Jankovic
  • 89'
    Kieffer Moore nbsp;
    Mark Harris nbsp;
    1-0
  • 89'
    Oliver Cooper nbsp;
    Liam Cullen nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Nikola Sipcic
  • Xứ Wales vs Montenegro: Đội hình chính và dự bị

  • Xứ Wales4-2-3-1
    1
    Karl Darlow
    4
    Ben Davies
    16
    Benjamin Cabango
    6
    Joe Rodon
    3
    Neco Williams
    22
    Josh Sheehan
    8
    Harry Wilson
    20
    Wes Burns
    15
    Liam Cullen
    11
    David Brooks
    18
    Mark Harris
    9
    Stefan Mugosa
    7
    Driton Camaj
    16
    Vladimir Jovovic
    11
    Nikola Krstovic
    8
    Marko Jankovic
    18
    Marko Bakic
    23
    Adam Marusic
    5
    Igor Vujacic
    15
    Nikola Sipcic
    2
    Andrija Vukcevic
    13
    Igor Nikic
    Montenegro4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Kieffer Moore
    23Nathan Broadhead
    19Sorba Thomas
    10Oliver Cooper
    7Joe Allen
    12Danny Ward
    14Connor Roberts
    2Chris Mepham
    5Rhys Norrington-Davies
    17Owen Beck
    21Adam Davies
    9Louie Koumas
    Stevan Jovetic 10
    Marko Vukcevic 4
    Risto Radunovic 3
    Edvin Kuc 14
    Andrija Radulovic 22
    Danijel Petkovic 12
    Milan Mijatovic 1
    Milan Vukotic 17
    Ilija Vukotic 21
    Marko Tuci 6
    Slobodan Rubezic 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Page
    Miodrag Radulovic
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Xứ Wales vs Montenegro: Số liệu thống kê

  • Xứ Wales
    Montenegro
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 578
    Số đường chuyền
    288
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2