Kết quả SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 18h15 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Jesper Uneken
  • 60'
    Zakaria Eddahchouri (Assist:Mohamed Hamdaoui) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Dantaye Gilbert
    nbsp;Tygo Land
  • 63'
    Youssef El Kachati nbsp;
    Soufiane Hetli nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Jevon Simons
    nbsp;Tai Abed
  • 69'
    1-0
    nbsp;Joel Ndala
    nbsp;Emir Bars
  • 69'
    1-0
    nbsp;Ayodele Thomas
    nbsp;Marcus Younis
  • 72'
    Tyrese Noslin nbsp;
    Tyrone Owusu nbsp;
    1-0
  • 72'
    Mees Kaandorp nbsp;
    Mohamed Hamdaoui nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Muhlis Dagasan
    nbsp;Samuel van Hoogen
  • 81'
    Jayden Turfkruier nbsp;
    Danny Bakker nbsp;
    1-0
  • SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • SC Telstar3-4-2-1
    1
    Ronald Koeman
    6
    Danny Bakker
    21
    Dewon Koswal
    3
    Mitch Apau
    2
    Jeff Hardeveld
    4
    Guus Offerhaus
    17
    Nils Rossen
    25
    Tyrone Owusu
    7
    Mohamed Hamdaoui
    23
    Soufiane Hetli
    10
    Zakaria Eddahchouri
    7
    Marcus Younis
    9
    Jesper Uneken
    11
    Emir Bars
    10
    Tai Abed
    6
    Tygo Land
    8
    Jordy Bawuah
    2
    Emmanuel van de Blaak
    3
    Samuel van Hoogen
    4
    Wessel Kuhn
    5
    Tim van den Heuvel
    1
    Niek Schiks
    Jong PSV Eindhoven (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Abdelraffie Benzzine
    28Tyrick Bodak
    9Youssef El Kachati
    19Sebastiaan Hagedoorn
    20Joey Houweling
    14Mees Kaandorp
    27Reda Kharchouch
    15Adil Lechkar
    11Tyrese Noslin
    8Jayden Turfkruier
    18Remi van Ekeris
    Muhlis Dagasan 22
    Dantaye Gilbert 18
    Iggy Houben 19
    Mikkel Markdal 23
    Joel Ndala 17
    Jevon Simons 20
    Roy Steur 16
    Ayodele Thomas 21
    Raf Van de Riet 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mike Snoei
    Willy Boessen
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê

  • SC Telstar
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
  • 12
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 460
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs