Halmstads: tin tức, thông tin website facebook
CLB Halmstads: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Halmstads |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914-3-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Box22330106Halmstad |
Sân vận động | Orjans Vall |
Sức chứa sân vận động | 15,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Magnus Haglund |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.halmstadsbk.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Halmstads mới nhất
-
15/05 00:00HalmstadsGAIS1 - 1Vòng 9
-
10/05 20:00BrommapojkarnaHalmstads0 - 0Vòng 8
-
03/05 22:301 HalmstadsIFK Varnamo2 - 0Vòng 7
-
27/04 21:30IK Sirius FKHalmstads1 - 1Vòng 6
-
24/04 00:00HalmstadsMjallby AIF1 - 1Vòng 5
-
19/04 20:00IFK Norrkoping FKHalmstads0 - 0Vòng 4
-
15/04 00:00HalmstadsOsters IF0 - 0Vòng 3
-
05/04 20:00IFK GoteborgHalmstads0 - 0Vòng 2
-
30/03 21:30HalmstadsDegerfors IF0 - 1Vòng 1
-
23/03 19:00Oskarshamns AIKHalmstads0 - 0
Lịch thi đấu Halmstads sắp tới
-
18/05 21:30Malmo FFHalmstads? - ?Vòng 10
-
25/05 19:00HalmstadsElfsborg? - ?Vòng 11
-
01/06 19:00HalmstadsDjurgardens? - ?Vòng 12
-
29/06 19:00HammarbyHalmstads? - ?Vòng 13
-
06/07 19:00HalmstadsAIK Solna? - ?Vòng 14
-
13/07 19:00HackenHalmstads? - ?Vòng 15
-
20/07 19:00HalmstadsHacken? - ?Vòng 16
-
27/07 19:00GAISHalmstads? - ?Vòng 17
-
03/08 19:00DjurgardensHalmstads? - ?Vòng 18
-
10/08 19:00HalmstadsIK Sirius FK? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
2 | Mjallby AIF | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 20 | T T T T B T |
3 | Hammarby | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | B T H T H T |
4 | Elfsborg | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B T T T |
5 | Malmo FF | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H B T B T H |
6 | Degerfors IF | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T B H B T |
7 | GAIS | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H H H B H T |
8 | Djurgardens | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H T H T B |
9 | Hacken | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B H T B H |
10 | IFK Norrkoping FK | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 10 | T B T B H B |
11 | Brommapojkarna | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | T T H T B B |
12 | IFK Goteborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T H B B B |
13 | Halmstads | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B H T T B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B B B T |
16 | IFK Varnamo | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 2 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation