Kết quả IK Sirius FK vs Halmstads, 21h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6

  • IK Sirius FK vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Mel Yannick Joel Agnero (Assist:Villiam Granath)
  • 31'
    Saba Mamatsashvili goalnbsp;
    1-1
  • 55'
    Marcus Lindberg nbsp;
    Isak Bjerkebo nbsp;
    1-1
  • 56'
    Noel Milleskog nbsp;
    Melker Heier nbsp;
    1-1
  • 56'
    Bogdan Milovanov nbsp;
    Jakob Voelkerling Persson nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Birnir Snaer Ingason
    nbsp;Ludvig Arvidsson
  • 72'
    1-1
    Gustav Friberg
  • 72'
    1-1
    Aleksander Nilsson
  • 77'
    August Ljungberg nbsp;
    Adam Wikman nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    nbsp;Pawel Chrupalla
    nbsp;Mohammed Naeem
  • 83'
    Noel Milleskog
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Gisli Eyjolfsson
    nbsp;Aleksander Nilsson
  • 88'
    1-1
    nbsp;Filip Schyberg
    nbsp;Gabriel Wallentin
  • 90'
    Tobias Anker
    1-1
  • IK Sirius FK vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK4-3-3
    1
    Ismael Diawara
    33
    Saba Mamatsashvili
    4
    Tobias Anker
    15
    Simon Sandberg
    13
    Jakob Voelkerling Persson
    18
    Adam Wikman
    14
    Leo Walta
    10
    Melker Heier
    29
    Isak Bjerkebo
    9
    Robbie Ure
    7
    Joakim Persson
    18
    Mohammed Naeem
    9
    Mel Yannick Joel Agnero
    11
    Villiam Granath
    6
    Joel Allansson
    25
    Aleksander Nilsson
    29
    Ludvig Arvidsson
    2
    Bleon Kurtulus
    3
    Gabriel Wallentin
    5
    Pascal Gregor
    15
    Gustav Friberg
    1
    Tim Ronning
    Halmstads4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 34David Celic
    12Isaac Hook
    17Marcus Lindberg
    36August Ljungberg
    19Noel Milleskog
    3Bogdan Milovanov
    8Pyndt Andreas
    21Dennis Widgren
    Albin Ahlstrand 10
    Mans Andersson 26
    Pawel Chrupalla 20
    Tim Erlandsson 12
    Gisli Eyjolfsson 13
    Birnir Snaer Ingason 7
    Marcus Olsson 21
    Filip Schyberg 4
    Blair Turgott 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    Halmstads
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 491
    Số đường chuyền
    315
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 8 6 2 0 13 6 7 20 H T T T H T
2 Hammarby 8 5 2 1 16 5 11 17 T B T H T H
3 Mjallby AIF 8 5 2 1 18 8 10 17 T T T T T B
4 Elfsborg 8 5 1 2 13 9 4 16 T T T B T T
5 Malmo FF 8 4 2 2 11 7 4 14 H H B T B T
6 Djurgardens 7 3 2 2 5 5 0 11 T B H T H T
7 IFK Norrkoping FK 8 3 1 4 16 16 0 10 B T B T B H
8 Brommapojkarna 7 3 1 3 9 9 0 10 B T T H T B
9 Degerfors IF 8 3 1 4 13 15 -2 10 B B T B H B
10 Hacken 8 3 1 4 11 14 -3 10 B T B H T B
11 IFK Goteborg 8 3 1 4 9 13 -4 10 T B T H B B
12 Halmstads 8 3 1 4 8 15 -7 10 T B B H T T
13 IK Sirius FK 8 2 3 3 10 12 -2 9 B H B H H T
14 GAIS 8 1 5 2 6 7 -1 8 T H H H B H
15 Osters IF 8 1 0 7 5 13 -8 3 B B B B B B
16 IFK Varnamo 8 0 1 7 8 17 -9 1 B B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation