Kết quả IK Sirius FK vs Halmstads, 21h30 ngày 27/04
Kết quả IK Sirius FK vs Halmstads
Đối đầu IK Sirius FK vs Halmstads
Phong độ IK Sirius FK gần đây
Phong độ Halmstads gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.57X
3.662
5.20Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Sirius FK vs Halmstads
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
IK Sirius FK vs Halmstads: Diễn biến chính
-
28'0-1
nbsp;Mel Yannick Joel Agnero (Assist:Villiam Granath)
-
31'Saba Mamatsashvili
nbsp;
1-1 -
55'Marcus Lindberg nbsp;
Isak Bjerkebo nbsp;1-1 -
56'Noel Milleskog nbsp;
Melker Heier nbsp;1-1 -
56'Bogdan Milovanov nbsp;
Jakob Voelkerling Persson nbsp;1-1 -
63'1-1nbsp;Birnir Snaer Ingason
nbsp;Ludvig Arvidsson -
72'1-1Gustav Friberg
-
72'1-1Aleksander Nilsson
-
77'August Ljungberg nbsp;
Adam Wikman nbsp;1-1 -
81'1-1nbsp;Pawel Chrupalla
nbsp;Mohammed Naeem -
83'Noel Milleskog1-1
-
87'1-1nbsp;Gisli Eyjolfsson
nbsp;Aleksander Nilsson -
88'1-1nbsp;Filip Schyberg
nbsp;Gabriel Wallentin -
90'Tobias Anker1-1
-
IK Sirius FK vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị
-
IK Sirius FK4-3-31Ismael Diawara33Saba Mamatsashvili4Tobias Anker15Simon Sandberg13Jakob Voelkerling Persson18Adam Wikman14Leo Walta10Melker Heier29Isak Bjerkebo9Robbie Ure7Joakim Persson18Mohammed Naeem9Mel Yannick Joel Agnero11Villiam Granath6Joel Allansson25Aleksander Nilsson29Ludvig Arvidsson2Bleon Kurtulus3Gabriel Wallentin5Pascal Gregor15Gustav Friberg1Tim Ronning
- Đội hình dự bị
-
34David Celic12Isaac Hook17Marcus Lindberg36August Ljungberg19Noel Milleskog3Bogdan Milovanov8Pyndt Andreas21Dennis WidgrenAlbin Ahlstrand 10Mans Andersson 26Pawel Chrupalla 20Tim Erlandsson 12Gisli Eyjolfsson 13Birnir Snaer Ingason 7Marcus Olsson 21Filip Schyberg 4Blair Turgott 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christer MattiassonMagnus Haglund
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Sirius FK vs Halmstads: Số liệu thống kê
-
IK Sirius FKHalmstads
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
491Số đường chuyền315
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 20 | H T T T H T |
2 | Hammarby | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | T B T H T H |
3 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T T B |
4 | Elfsborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T B T T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H H B T B T |
6 | Djurgardens | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | T B H T H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
8 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
9 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
10 | Hacken | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B H T B |
11 | IFK Goteborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T H B B |
12 | Halmstads | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B B H T T |
13 | IK Sirius FK | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | B H B H H T |
14 | GAIS | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H H B H |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển