Kết quả AIK Solna vs Mjallby AIF, 19h00 ngày 11/05
Kết quả AIK Solna vs Mjallby AIF
Đối đầu AIK Solna vs Mjallby AIF
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.87O 2
0.98U 2
0.881
2.30X
2.902
3.30Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.75
0.88U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Mjallby AIF
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
AIK Solna vs Mjallby AIF: Diễn biến chính
-
10'0-1
nbsp;Elliot Stroud (Assist:Axel Noren)
-
21'0-1Axel Noren
-
23'Victor Andersson
nbsp;
1-1 -
27'Aron Csongvai1-1
-
54'John Guidetti nbsp;
Victor Andersson nbsp;1-1 -
61'Anton Saletros (Assist:Dino Besirevic)
nbsp;
2-1 -
72'Kazper Karlsson nbsp;
Johan Hove nbsp;2-1 -
72'Filip Benkovic nbsp;
Benjamin Hansen nbsp;2-1 -
74'2-1nbsp;Tom Pettersson
nbsp;Axel Noren -
74'2-1nbsp;Ludvig Tidstrand
nbsp;Jacob Bergstrom -
74'2-1nbsp;Ludwig Malachowski Thorell
nbsp;Viktor Gustafsson -
82'2-1nbsp;Timo Stavitski
nbsp;Herman Johansson -
82'2-1Herman Johansson
-
84'Jere Uronen nbsp;
Mads Thychosen nbsp;2-1 -
90'2-1nbsp;Alexander Johansson
nbsp;Abdoulie Manneh -
90'Kristoffer Nordfeldt2-1
-
90'John Guidetti2-1
-
AIK Solna vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna4-3-1-215Kristoffer Nordfeldt3Thomas Isherwood4Sotiris Papagiannopoulos16Benjamin Hansen17Mads Thychosen19Dino Besirevic33Aron Csongvai8Johan Hove7Anton Saletros43Victor Andersson10Bersant Celina7Viktor Gustafsson18Jacob Bergstrom19Abdoulie Manneh14Herman Johansson10Nicklas Rojkjaer22Jesper Gustavsson17Elliot Stroud4Axel Noren13Jakob Kiilerich5Abdullah Iqbal1Noel Tornqvist
- Đội hình dự bị
-
45Taha Ayari32Filip Benkovic47Alexander Fesshaie11John Guidetti30Kalle Joelson9Andronikos Kakoullis5Kazper Karlsson22Jere Uronen26Elvis van der LaanRomeo Leandersson 39Bork Classonn Bang-Kittilsen 15Alexander Johansson 16Alexander Lundin 35Olle Nilsson 23Tom Pettersson 24Timo Stavitski 11Ludwig Malachowski Thorell 6Ludvig Tidstrand 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningAnders Torstensson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaMjallby AIF
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
344Số đường chuyền532
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
2 | Hammarby | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | B T H T H T |
3 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T T B |
4 | Elfsborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T B T T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H H B T B T |
6 | GAIS | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H H H B H T |
7 | Djurgardens | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | T B H T H T |
8 | Hacken | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B H T B H |
9 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
10 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
11 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
12 | IFK Goteborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T H B B |
13 | Halmstads | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B H T T B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển