Kết quả Degerfors IF vs Malmo FF, 21h30 ngày 11/05
Kết quả Degerfors IF vs Malmo FF
Đối đầu Degerfors IF vs Malmo FF
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Malmo FF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.05O 2.5
1.01U 2.5
0.851
5.50X
3.752
1.53Hiệp 1+0.25
1.09-0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Degerfors IF vs Malmo FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
Degerfors IF vs Malmo FF: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Lasse Berg Johnsen
-
28'0-2
nbsp;Emmanuel Ekong (Assist:Daniel Tristan Gudjohnsen)
-
49'0-3
nbsp;Hugo Bolin (Assist:Otto Rosengren)
-
52'0-3Colin Rosler
-
52'Marcus Rafferty
nbsp;
1-3 -
55'Mamadouba Diaby1-3
-
58'Elias Pihlstrom nbsp;
Elias Barsoum nbsp;1-3 -
58'Omar Faraj nbsp;
Adi Fisic nbsp;1-3 -
71'1-3nbsp;Kenan Busuladzic
nbsp;Emmanuel Ekong -
71'1-3nbsp;Isaac Thelin
nbsp;Daniel Tristan Gudjohnsen -
71'1-3nbsp;Anders Christiansen
nbsp;Otto Rosengren -
78'1-3Hugo Bolin
-
80'Alexander Heden Lindskog nbsp;
Mamadouba Diaby nbsp;1-3 -
80'Teo Gronborg nbsp;
Marcus Rafferty nbsp;1-3 -
84'1-3nbsp;Johan Karlsson
nbsp;Hugo Bolin -
86'Sebastian Ohlsson1-3
-
88'Teo Gronborg1-3
-
90'1-3nbsp;Zakaria Loukili
nbsp;Taha Abdi Ali -
90'1-4
nbsp;Anders Christiansen (Assist:Isaac Thelin)
-
Degerfors IF vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị
-
Degerfors IF4-1-3-225Rasmus Forsell2Mamadouba Diaby5Juhani Pikkarainen7Sebastian Ohlsson4Leon Hien11Christos Gravius10Marcus Rafferty16Sebastian Ohlsson12Erik Lindell9Adi Fisic20Elias Barsoum11Emmanuel Ekong32Daniel Tristan Gudjohnsen38Hugo Bolin7Otto Rosengren23Lasse Berg Johnsen22Taha Abdi Ali17Jens Stryger Larsen19Colin Rosler35Nils Zatterstrom25Gabriel Dal Toe Busanello1Ricardo Henrique
- Đội hình dự bị
-
19Omar Faraj18Teo Gronborg23Alexander Heden Lindskog1Wille Jakobsson17Luc Kassi30Bernardo Gil Coutinho Morgado15Nasiru Moro21Elias Pihlstrom27Ziyad SalifuOliver Berg 16Erik Botheim 20Kenan Busuladzic 40Anders Christiansen 10Ellborg Melker 33Johan Karlsson 2Isaac Thelin 9Carl Oscar Lewicki 6Zakaria Loukili 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tobias SolbergHenrik Rydstrom
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Degerfors IF vs Malmo FF: Số liệu thống kê
-
Degerfors IFMalmo FF
-
4Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
nbsp;nbsp;
-
262Số đường chuyền530
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm70
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 20 | H T T T H T |
2 | Hammarby | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | T B T H T H |
3 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T T B |
4 | Elfsborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T B T T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H H B T B T |
6 | Djurgardens | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | T B H T H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
8 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
9 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
10 | Hacken | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B H T B |
11 | IFK Goteborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T H B B |
12 | Halmstads | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B B H T T |
13 | IK Sirius FK | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | B H B H H T |
14 | GAIS | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H H B H |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển