Kết quả IFK Norrkoping FK vs Halmstads, 20h00 ngày 19/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 4

  • IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Pascal Gregor
  • 27'
    Amadeus Sogaard nbsp;
    Kojo Peprah Oppong nbsp;
    0-0
  • 55'
    0-0
    Villiam Granath
  • 59'
    Isak Andri Sigurgeirsson (Assist:David Moberg-Karlsson) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    Christoffer Nyman (Assist:Isak Andri Sigurgeirsson) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Andre Boman
    nbsp;Niilo Maenpaa
  • 74'
    2-0
    nbsp;Ludvig Arvidsson
    nbsp;Mohammed Naeem
  • 74'
    2-0
    nbsp;Birnir Snaer Ingason
    nbsp;Villiam Granath
  • 74'
    2-0
    nbsp;Blair Turgott
    nbsp;Mel Yannick Joel Agnero
  • 75'
    Ismet Lushaku nbsp;
    Yahya Kalley nbsp;
    2-0
  • 89'
    Tim Prica nbsp;
    Sebastian Jorgensen nbsp;
    2-0
  • 89'
    Anton Eriksson nbsp;
    David Moberg-Karlsson nbsp;
    2-0
  • 90'
    Ismet Lushaku (Assist:Tim Prica) goalnbsp;
    3-0
  • IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-3-3
    40
    David Andersson
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    2
    Kojo Peprah Oppong
    37
    Moutaz Neffati
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    15
    Sebastian Jorgensen
    21
    Jesper Ceesay
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    5
    Christoffer Nyman
    10
    David Moberg-Karlsson
    9
    Mel Yannick Joel Agnero
    18
    Mohammed Naeem
    11
    Villiam Granath
    6
    Joel Allansson
    13
    Gisli Eyjolfsson
    8
    Niilo Maenpaa
    2
    Bleon Kurtulus
    5
    Pascal Gregor
    3
    Gabriel Wallentin
    15
    Gustav Friberg
    1
    Tim Ronning
    Halmstads4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Ake Andersson
    3Marcus Baggesen
    20Axel Bronner
    24Anton Eriksson
    7Alexander Fransson
    30Theo Krantz
    11Ismet Lushaku
    22Tim Prica
    4Amadeus Sogaard
    Ludvig Arvidsson 29
    Andre Boman 17
    Pawel Chrupalla 20
    Aleksander Nilsson 25
    Tim Erlandsson 12
    Birnir Snaer Ingason 7
    Marcus Olsson 21
    Filip Schyberg 4
    Blair Turgott 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Halmstads
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 574
    Số đường chuyền
    338
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 4 3 1 0 6 3 3 10 T T H T
2 Hammarby 4 3 0 1 9 3 6 9 T T T B
3 Mjallby AIF 4 2 2 0 9 4 5 8 H H T T
4 Malmo FF 4 2 2 0 4 2 2 8 T T H H
5 Elfsborg 4 2 1 1 6 4 2 7 H B T T
6 Degerfors IF 4 2 0 2 6 3 3 6 T T B B
7 IFK Norrkoping FK 4 2 0 2 10 9 1 6 T B B T
8 Brommapojkarna 4 2 0 2 6 6 0 6 B B T T
9 Hacken 4 2 0 2 5 7 -2 6 T B B T
10 IFK Goteborg 4 2 0 2 4 7 -3 6 B T T B
11 GAIS 3 1 1 1 3 2 1 4 B H T
12 IK Sirius FK 4 1 1 2 3 6 -3 4 T B B H
13 Osters IF 4 1 0 3 5 6 -1 3 B T B B
14 Djurgardens 3 1 0 2 1 3 -2 3 B T B
15 Halmstads 4 1 0 3 1 9 -8 3 B B T B
16 IFK Varnamo 4 0 0 4 3 7 -4 0 B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation