Kết quả IFK Norrkoping FK vs Halmstads, 20h00 ngày 19/04
Kết quả IFK Norrkoping FK vs Halmstads
Đối đầu IFK Norrkoping FK vs Halmstads
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
Phong độ Halmstads gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.02O 2.75
1.01U 2.75
0.861
1.67X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping FK vs Halmstads
-
Sân vận động: Idrottsparken
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Diễn biến chính
-
25'0-0Pascal Gregor
-
27'Amadeus Sogaard nbsp;
Kojo Peprah Oppong nbsp;0-0 -
55'0-0Villiam Granath
-
59'Isak Andri Sigurgeirsson (Assist:David Moberg-Karlsson)
nbsp;
1-0 -
61'Christoffer Nyman (Assist:Isak Andri Sigurgeirsson)
nbsp;
2-0 -
62'2-0nbsp;Andre Boman
nbsp;Niilo Maenpaa -
74'2-0nbsp;Ludvig Arvidsson
nbsp;Mohammed Naeem -
74'2-0nbsp;Birnir Snaer Ingason
nbsp;Villiam Granath -
74'2-0nbsp;Blair Turgott
nbsp;Mel Yannick Joel Agnero -
75'Ismet Lushaku nbsp;
Yahya Kalley nbsp;2-0 -
89'Tim Prica nbsp;
Sebastian Jorgensen nbsp;2-0 -
89'Anton Eriksson nbsp;
David Moberg-Karlsson nbsp;2-0 -
90'Ismet Lushaku (Assist:Tim Prica)
nbsp;
3-0
-
IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Norrkoping FK4-3-340David Andersson14Yahya Kalley19Max Watson2Kojo Peprah Oppong37Moutaz Neffati9Arnor Ingvi Traustason15Sebastian Jorgensen21Jesper Ceesay8Isak Andri Sigurgeirsson5Christoffer Nyman10David Moberg-Karlsson9Mel Yannick Joel Agnero18Mohammed Naeem11Villiam Granath6Joel Allansson13Gisli Eyjolfsson8Niilo Maenpaa2Bleon Kurtulus5Pascal Gregor3Gabriel Wallentin15Gustav Friberg1Tim Ronning
- Đội hình dự bị
-
28Ake Andersson3Marcus Baggesen20Axel Bronner24Anton Eriksson7Alexander Fransson30Theo Krantz11Ismet Lushaku22Tim Prica4Amadeus SogaardLudvig Arvidsson 29Andre Boman 17Pawel Chrupalla 20Aleksander Nilsson 25Tim Erlandsson 12Birnir Snaer Ingason 7Marcus Olsson 21Filip Schyberg 4Blair Turgott 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
GLEN RIDDERSHOLMMagnus Haglund
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping FKHalmstads
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
574Số đường chuyền338
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
3 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
4 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
5 | Elfsborg | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Degerfors IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B T |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
12 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
13 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
14 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
15 | Halmstads | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 | B B T B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển