Kết quả Halmstads vs Mjallby AIF, 00h00 ngày 24/04
Kết quả Halmstads vs Mjallby AIF
Đối đầu Halmstads vs Mjallby AIF
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.25
0.92U 2.25
0.941
4.33X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halmstads vs Mjallby AIF
-
Sân vận động: Orjans Vall
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 5
-
Halmstads vs Mjallby AIF: Diễn biến chính
-
8'Mel Yannick Joel Agnero0-0
-
24'0-1
nbsp;Nicklas Rojkjaer (Assist:Jacob Bergstrom)
-
25'Mohammed Naeem nbsp;
Niilo Maenpaa nbsp;0-1 -
45'Mel Yannick Joel Agnero (Assist:Mohammed Naeem)
nbsp;
1-1 -
46'1-1nbsp;Viktor Gustafsson
nbsp;Nicklas Rojkjaer -
53'1-2
nbsp;Abdoulie Manneh (Assist:Jacob Bergstrom)
-
58'Blair Turgott nbsp;
Mel Yannick Joel Agnero nbsp;1-2 -
70'1-2nbsp;Bork Classonn Bang-Kittilsen
nbsp;Abdoulie Manneh -
73'1-3
nbsp;Herman Johansson (Assist:Ludwig Malachowski Thorell)
-
78'Gabriel Wallentin1-3
-
79'1-3nbsp;Romeo Leandersson
nbsp;Ludwig Malachowski Thorell -
79'1-3nbsp;Calvin Kabuye
nbsp;Herman Johansson -
87'Ludvig Arvidsson nbsp;
Andre Boman nbsp;1-3 -
87'Mans Andersson nbsp;
Gisli Eyjolfsson nbsp;1-3 -
87'Aleksander Nilsson nbsp;
Joel Allansson nbsp;1-3 -
90'1-3Elliot Stroud
-
90'1-3nbsp;Ludvig Tidstrand
nbsp;Jacob Bergstrom
-
Halmstads vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị
-
Halmstads3-4-31Tim Ronning2Bleon Kurtulus4Filip Schyberg3Gabriel Wallentin15Gustav Friberg13Gisli Eyjolfsson6Joel Allansson17Andre Boman8Niilo Maenpaa9Mel Yannick Joel Agnero11Villiam Granath6Ludwig Malachowski Thorell18Jacob Bergstrom19Abdoulie Manneh14Herman Johansson10Nicklas Rojkjaer22Jesper Gustavsson17Elliot Stroud4Axel Noren13Jakob Kiilerich5Abdullah Iqbal1Noel Tornqvist
- Đội hình dự bị
-
10Albin Ahlstrand26Mans Andersson29Ludvig Arvidsson20Pawel Chrupalla25Aleksander Nilsson12Tim Erlandsson7Birnir Snaer Ingason18Mohammed Naeem14Blair TurgottRomeo Leandersson 39Bork Classonn Bang-Kittilsen 15Viktor Gustafsson 7Calvin Kabuye 9Vilmer Lindberg 28Alexander Lundin 35Argjend Miftari 25Olle Nilsson 23Ludvig Tidstrand 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus HaglundAnders Torstensson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Halmstads vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê
-
HalmstadsMjallby AIF
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
405Số đường chuyền598
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công121
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 17 | H T T T T T |
2 | AIK Solna | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 17 | T H T T T H |
3 | Hammarby | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T T B T H T |
4 | Elfsborg | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | B T T T B T |
5 | Malmo FF | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T H H B T B |
6 | Degerfors IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B B T B H |
7 | Brommapojkarna | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T T H T |
8 | Hacken | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B B T B H T |
9 | IFK Goteborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T T B T H B |
10 | IFK Norrkoping FK | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B T B T B |
11 | Djurgardens | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | B T B H T H |
12 | GAIS | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T H H H B |
13 | Halmstads | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | B T B B H T |
14 | IK Sirius FK | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B H B H H |
15 | Osters IF | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 3 | T B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển