Kết quả Degerfors IF vs IK Sirius FK, 20h00 ngày 03/05
Kết quả Degerfors IF vs IK Sirius FK
Đối đầu Degerfors IF vs IK Sirius FK
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.5
0.99U 2.5
0.871
2.38X
3.352
2.77Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Degerfors IF vs IK Sirius FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
Degerfors IF vs IK Sirius FK: Diễn biến chính
-
20'0-0Bogdan Milovanov
-
22'Marcus Rafferty (Assist:Erik Lindell)
nbsp;
1-0 -
32'1-0Melker Heier
-
39'1-1
nbsp;Leo Walta (Assist:Marcus Lindberg)
-
57'Nahom Netabay1-1
-
60'1-1nbsp;August Ljungberg
nbsp;Noel Milleskog -
70'Bernardo Gil Coutinho Morgado nbsp;
Leon Hien nbsp;1-1 -
70'1-1nbsp;Adam Wikman
nbsp;Melker Heier -
70'1-1nbsp;Dennis Widgren
nbsp;Saba Mamatsashvili -
77'Teo Gronborg nbsp;
Adi Fisic nbsp;1-1 -
77'Ziyad Salifu nbsp;
Marcus Rafferty nbsp;1-1 -
77'1-1Joakim Persson
-
87'Alexander Heden Lindskog nbsp;
Mamadouba Diaby nbsp;1-1 -
87'Luc Kassi nbsp;
Erik Lindell nbsp;1-1
-
Degerfors IF vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị
-
Degerfors IF3-4-325Rasmus Forsell7Sebastian Ohlsson5Juhani Pikkarainen4Leon Hien2Mamadouba Diaby8Nahom Netabay11Christos Gravius12Erik Lindell10Marcus Rafferty9Adi Fisic16Sebastian Ohlsson7Joakim Persson9Robbie Ure19Noel Milleskog14Leo Walta10Melker Heier17Marcus Lindberg3Bogdan Milovanov13Jakob Voelkerling Persson15Simon Sandberg33Saba Mamatsashvili1Ismael Diawara
- Đội hình dự bị
-
18Teo Gronborg23Alexander Heden Lindskog1Wille Jakobsson17Luc Kassi30Bernardo Gil Coutinho Morgado15Nasiru Moro27Ziyad Salifu24Hjalmar SmedbergIsak Bjerkebo 29Tobias Carlsson 5David Celic 34Victor Ekstrom 20Isaac Hook 12August Ljungberg 36Pyndt Andreas 8Adam Wikman 18Dennis Widgren 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tobias SolbergChrister Mattiasson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Degerfors IF vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê
-
Degerfors IFIK Sirius FK
-
5Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
473Số đường chuyền459
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 20 | H T T T H T |
2 | Hammarby | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | T B T H T H |
3 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T T B |
4 | Elfsborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T B T T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H H B T B T |
6 | Djurgardens | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | T B H T H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
8 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
9 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
10 | Hacken | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B H T B |
11 | IFK Goteborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T H B B |
12 | Halmstads | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B B H T T |
13 | IK Sirius FK | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | B H B H H T |
14 | GAIS | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H H B H |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển