Kết quả Mjallby AIF vs IFK Goteborg, 21h30 ngày 04/05
Kết quả Mjallby AIF vs IFK Goteborg
Đối đầu Mjallby AIF vs IFK Goteborg
Phong độ Mjallby AIF gần đây
Phong độ IFK Goteborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.95X
3.602
3.45Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mjallby AIF vs IFK Goteborg
-
Sân vận động: Strandvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
Mjallby AIF vs IFK Goteborg: Diễn biến chính
-
30'Nicklas Rojkjaer (Assist:Elliot Stroud)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Seedy Jagne
nbsp;Sebastian Clemmensen -
46'1-0nbsp;Kolbeinn Thórdarson
nbsp;Noah Tolf -
52'1-0nbsp;Elis Bishesari
nbsp;Pontus Dahlberg -
74'Timo Stavitski nbsp;
Herman Johansson nbsp;1-0 -
74'Ludwig Malachowski Thorell nbsp;
Viktor Gustafsson nbsp;1-0 -
76'1-0nbsp;Thomas Santos
nbsp;Tobias Heintz -
86'Bork Classonn Bang-Kittilsen nbsp;
Abdoulie Manneh nbsp;1-0 -
86'Alexander Johansson nbsp;
Jacob Bergstrom nbsp;1-0 -
90'Tom Pettersson nbsp;
Nicklas Rojkjaer nbsp;1-0 -
90'1-0Kolbeinn Thórdarson
-
Mjallby AIF vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị
-
Mjallby AIF3-4-31Noel Tornqvist5Abdullah Iqbal13Jakob Kiilerich4Axel Noren17Elliot Stroud22Jesper Gustavsson10Nicklas Rojkjaer14Herman Johansson19Abdoulie Manneh18Jacob Bergstrom7Viktor Gustafsson17Eman Markovic9Max Fenger7Sebastian Clemmensen14Tobias Heintz15David Kjaer Kruse6Anders Trondsen18Felix Eriksson13Gustav Svensson3August Erlingmark22Noah Tolf1Pontus Dahlberg
- Đội hình dự bị
-
39Romeo Leandersson15Bork Classonn Bang-Kittilsen30Hugo Fagerberg16Alexander Johansson25Argjend Miftari24Tom Pettersson11Timo Stavitski6Ludwig Malachowski Thorell27Ludvig TidstrandJonas Bager 5Elis Bishesari 25Benjamin Brantlind 26Adam Carlen 21Linus Carlstrand 16Hussein Carneil 10Seedy Jagne 8Thomas Santos 29Kolbeinn Thórdarson 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anders TorstenssonJens Berthel Askou
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Mjallby AIF vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê
-
Mjallby AIFIFK Goteborg
-
1Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
501Số đường chuyền422
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
2 | Hammarby | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | B T H T H T |
3 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T T B |
4 | Elfsborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T B T T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H H B T B T |
6 | GAIS | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H H H B H T |
7 | Djurgardens | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | T B H T H T |
8 | Hacken | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B H T B H |
9 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
10 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
11 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
12 | IFK Goteborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T H B B |
13 | Halmstads | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B H T T B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển