Kết quả Mjallby AIF vs IFK Goteborg, 21h30 ngày 04/05

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 7

  • Mjallby AIF vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 30'
    Nicklas Rojkjaer (Assist:Elliot Stroud) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Seedy Jagne
    nbsp;Sebastian Clemmensen
  • 46'
    1-0
    nbsp;Kolbeinn Thórdarson
    nbsp;Noah Tolf
  • 52'
    1-0
    nbsp;Elis Bishesari
    nbsp;Pontus Dahlberg
  • 74'
    Timo Stavitski nbsp;
    Herman Johansson nbsp;
    1-0
  • 74'
    Ludwig Malachowski Thorell nbsp;
    Viktor Gustafsson nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Thomas Santos
    nbsp;Tobias Heintz
  • 86'
    Bork Classonn Bang-Kittilsen nbsp;
    Abdoulie Manneh nbsp;
    1-0
  • 86'
    Alexander Johansson nbsp;
    Jacob Bergstrom nbsp;
    1-0
  • 90'
    Tom Pettersson nbsp;
    Nicklas Rojkjaer nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Kolbeinn Thórdarson
  • Mjallby AIF vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-4-3
    1
    Noel Tornqvist
    5
    Abdullah Iqbal
    13
    Jakob Kiilerich
    4
    Axel Noren
    17
    Elliot Stroud
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    14
    Herman Johansson
    19
    Abdoulie Manneh
    18
    Jacob Bergstrom
    7
    Viktor Gustafsson
    17
    Eman Markovic
    9
    Max Fenger
    7
    Sebastian Clemmensen
    14
    Tobias Heintz
    15
    David Kjaer Kruse
    6
    Anders Trondsen
    18
    Felix Eriksson
    13
    Gustav Svensson
    3
    August Erlingmark
    22
    Noah Tolf
    1
    Pontus Dahlberg
    IFK Goteborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Romeo Leandersson
    15Bork Classonn Bang-Kittilsen
    30Hugo Fagerberg
    16Alexander Johansson
    25Argjend Miftari
    24Tom Pettersson
    11Timo Stavitski
    6Ludwig Malachowski Thorell
    27Ludvig Tidstrand
    Jonas Bager 5
    Elis Bishesari 25
    Benjamin Brantlind 26
    Adam Carlen 21
    Linus Carlstrand 16
    Hussein Carneil 10
    Seedy Jagne 8
    Thomas Santos 29
    Kolbeinn Thórdarson 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    IFK Goteborg
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 501
    Số đường chuyền
    422
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 9 6 3 0 16 9 7 21 T T T H T H
2 Hammarby 9 6 2 1 19 7 12 20 B T H T H T
3 Mjallby AIF 8 5 2 1 18 8 10 17 T T T T T B
4 Elfsborg 8 5 1 2 13 9 4 16 T T T B T T
5 Malmo FF 8 4 2 2 11 7 4 14 H H B T B T
6 GAIS 9 2 5 2 9 8 1 11 H H H B H T
7 Djurgardens 7 3 2 2 5 5 0 11 T B H T H T
8 Hacken 9 3 2 4 14 17 -3 11 T B H T B H
9 IFK Norrkoping FK 8 3 1 4 16 16 0 10 B T B T B H
10 Brommapojkarna 7 3 1 3 9 9 0 10 B T T H T B
11 Degerfors IF 8 3 1 4 13 15 -2 10 B B T B H B
12 IFK Goteborg 8 3 1 4 9 13 -4 10 T B T H B B
13 Halmstads 9 3 1 5 9 18 -9 10 B B H T T B
14 IK Sirius FK 9 2 3 4 12 15 -3 9 H B H H T B
15 Osters IF 8 1 0 7 5 13 -8 3 B B B B B B
16 IFK Varnamo 8 0 1 7 8 17 -9 1 B B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation